- Từ điển Nhật - Việt
風力計
Xem thêm các từ khác
-
風ではたはたする
[ かぜではたはたする ] exp phát phới -
風にかかやすい
[ かぜにかかやすい ] exp dễ cảm -
風のあたる
[ かぜのあたる ] exp hứng gió -
風の中におく
[ かぜのなかにおく ] exp hóng gió -
風の中に立つ
[ かぜのなかにたつ ] exp hóng gió -
風の流れ
[ かぜのながれ ] exp luồng gió -
風が吹く
[ かぜがふく ] exp gió thổi 風が吹くと、はしごは揺れて倒れた: cái thang đã bị lung lay và đổ khi gió thổi đến 風が吹く中を歩く:... -
風が強く吹く
[ かぜがつよくふく ] n-suf gió thổi to -
風口
[ かざぐち ] n nơi hút gió/ống hút gió 風口ダクト: ống hút gió 風口取り入れ機構 : hệ thống hút gió 風口取り入れ口 :... -
風向
[ ふうこう ] n hướng gió その地域には夜の間、風向きが変わりやすい風が吹いた :Ở khu vực đó, vào buổi đêm... -
風向き
[ かざむき ] n hướng gió 風向きが変わる: hướng gió thay đổi 風向きを知っておく方がよい: biết trước được hướng... -
風向計
[ ふうこうけい ] n Máy xác định chiều gió 風速風向計 :đồng hồ đo tốc độ gió. -
風害
[ ふうがい ] n thiệt hại do cơn bão 風害保険 :Bảo hiểm thiệt hại do bão その地方は風害が甚だしかった. :Cơn... -
風上
[ かざかみ ] n phía đầu gió 風上に立つ: đứng đầu gió 風上へ向かう : hướng về phía đầu gió 舵の柄を風上に取る:... -
風帯
[ ふうたい ] n Quả tua -
風下
[ かざしも ] n phía cuối gió/phía dưới gió 火災が風下の家延焼した: ngọn lửa lan dần đến căn nhà ở cuối gió -
風体
Mục lục 1 [ ふうてい ] 1.1 n 1.1.1 vẻ ngoài 1.1.2 trang phục [ ふうてい ] n vẻ ngoài その男の風体はどんなだった. :Người... -
風俗
Mục lục 1 [ ふうぞく ] 1.1 n 1.1.1 tục lệ 1.1.2 tục 1.1.3 thói tục 1.1.4 phong tục 1.1.5 phong hóa 1.1.6 dịch vụ tình dục [... -
風土
[ ふうど ] n phong thổ 健康に適した風土 :Phong thổ hợp cho sức khoẻ. -
風土病
[ ふうどびょう ] n bệnh phong thổ その地域における風土病の研究 :Nghiên cứu về bệnh phong thổ ở khu vực đó....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.