- Từ điển Nhật - Việt
飛び魚の子
Xem thêm các từ khác
-
飛び跳ねる
[ とびはねる ] v1 nhảy lên nhả xuống/nhảy lò cò -
飛び込み台
[ とびこみだい ] n ván nhún (bể bơi) -
飛び込み自殺
[ とびこみじさつ ] n sự tự sát bằng cách lao vào tàu điện -
飛び込む
Mục lục 1 [ とびこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 nhảy vào/nhảy 1.1.2 lao mình vào [ とびこむ ] v5m nhảy vào/nhảy 水中に飛び込む: nhảy... -
飛び降りる
[ とびおりる ] v1 nhảy xuống 列車から飛び降りる: nhảy từ trên tàu xuống -
飛び散る
[ とびちる ] v5m bay lả tả 枯れ葉が風に吹かれて飛び散っている。: Lá khô bị gió thổi bay lả tả -
飛ぶ
Mục lục 1 [ とぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 vượt cấp 1.1.2 truyền bá/truyền 1.1.3 nhót 1.1.4 nhảy/nhảy qua 1.1.5 không liên tiếp/bỏ cách... -
飛ぶはねる
[ とぶはねる ] v5b nhảy -
飛ぶように走る
[ とぶようにはしる ] v5b chạy như bay -
飛ぶように速い
[ とぶようにはやい ] v5b nhanh như bay -
飛出し
Kỹ thuật [ とびだし ] lồi -
飛石
[ とびいし ] n đá kê bước/đá giậm bước -
飛礫
[ つぶて ] n sự ném đá -
飛竜
[ ひりゅう ] n thằn lằn bay -
飛蝗
[ ばった ] n Con châu chấu -
飛行
[ ひこう ] n phi hành/hàng không -
飛行場
Mục lục 1 [ ひこうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sân bay 1.1.2 phi trường [ ひこうじょう ] n sân bay phi trường -
飛行士
[ ひこうし ] n Phi công -
飛行士グループ
[ ひこうしぐるーぷ ] n phi đội -
飛行便
Mục lục 1 [ ひこうびん ] 1.1 n 1.1.1 Thư máy bay 1.1.2 chuyến bay [ ひこうびん ] n Thư máy bay chuyến bay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.