- Từ điển Nhật - Việt
飽く迄
[ あくまで ]
adv
kiên trì/ngoan cố/tới cùng
- あくまでも...する努力をする: nỗ lực làm việc gì tới cùng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
飽かす
[ あかす ] v5s cho đầy đủ/cho (ăn, uống) no nê/đổ (tiền)/không tiếc tiền/tiêu rất nhiều tiền 金に飽かして豪邸を建てる:... -
製塩
[ せいえん ] n làm muối -
製作
[ せいさく ] n sự chế tác/sự sản xuất/ sự làm -
製作する
[ せいさくする ] vs chế tác/sản suất -
製作会社
Tin học [ せいさくがいしゃ ] công ty sản xuất [manufacturing company] -
製作盤
[ せいさくばん ] n bàn đạp -
製作所
Mục lục 1 [ せいさくしょ ] 1.1 n 1.1.1 xưởng sản xuất 1.1.2 xưởng chế tạo [ せいさくしょ ] n xưởng sản xuất xưởng... -
製パン職人
[ せいぱんしょくにん ] n thợ làm bánh -
飽和
Mục lục 1 [ ほうわ ] 1.1 n 1.1.1 sự bão hòa 2 Kỹ thuật 2.1 [ ほうわ ] 2.1.1 bão hoà [saturation] 3 Tin học 3.1 [ ほうわ ] 3.1.1... -
飽和状態
Tin học [ ほうわじょうたい ] trạng thái bão hoà [(to be) saturated] -
飽和状態になる
Tin học [ ほうわじょうたいになる ] trở nên bão hoà [to saturate] -
飽和点
Kinh tế [ ほうわてん ] dung lượng bão hòa (thị trường) [saturation capacity (point)] Category : Thị trường [市場] -
飽和点(市場)
[ ほうわてん(しじょう) ] n dung lượng bão hòa ( thị trường) -
飽和曲線
Kỹ thuật [ ほうわきょくせん ] đường cong bão hoà [saturation curve] -
製品
Mục lục 1 [ せいひん ] 1.1 n 1.1.1 xuất phẩm 1.1.2 thành phẩm 1.1.3 sản phẩm 1.1.4 hàng hóa/ hàng 1.1.5 chế phẩm 2 Kinh tế... -
製品化
Tin học [ せいひんか ] làm thành một sản phẩm [making into a product (vs)] -
製品チェック
Kinh tế [ せいひんちぇっく ] việc kiểm tra sản phẩm [product check (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
製品ファミリー
Tin học [ せいひんファミリー ] dòng sản phẩm/họ sản phẩm [product family] -
製品分配制度
Mục lục 1 [ せいひんぶんぱいせいど ] 1.1 n 1.1.1 chế độ chia sản phẩm 2 Kinh tế 2.1 [ せいひんぶんぱいせいど ] 2.1.1... -
製品分配制度投資
[ せいひんぶんぱいせいどとうし ] n chế độ chia sản phẩm đầu tư
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.