- Từ điển Nhật - Việt
馬の鞍
Xem thêm các từ khác
-
馬の鞭
[ うまのむち ] n roi ngựa -
馬の腹帯
[ うまのはらおび ] n đai ngựa -
馬から下げる
[ うまからさげる ] n xuống ngựa -
馬小屋
[ うまごや ] n chuồng ngựa/trại ngựa 彼の娘は馬小屋から馬を出した: Con gái anh ấy dắt con ngựa từ chuồng ngựa đi... -
馬屋
[ うまや ] n chuồng ngựa 馬を馬屋に入れる: Nhốt ngựa vào chuồng ngựa 馬屋に敷きわらを施す: rải rơm vào trong chuồng... -
馬主
[ ばうし ] adj-na chủ ngựa ダービーの馬主 :các chủ ngựa của Derby 馬主になるような余裕はない。 :Tôi không... -
馬市
[ うまいち ] n thị trường ngựa/chợ ngựa -
馬乗り
[ うまのり ] n sự cưỡi ngựa/cưỡi ngựa/trèo lên/leo lên 馬が死んでしまったら馬乗りはできない: ngựa mà chết thì... -
馬券
[ ばけん ] n vé cá cược (đua ngựa) 馬券販売額から的中馬券の払戻金などを差し引いた残高 :Lợi nhuận kiếm được... -
馬刺し
[ ばさし ] n món thịt ngựa sống -
馬を下げる
[ うまをさげる ] n xuống ngựa -
馬具
[ ばぐ ] n bộ yên cương 準備もせずに馬に乗る者は、馬具が必要になる。 :Những người chưa được chuẩn bị để... -
馬糞
Mục lục 1 [ ばふん ] 1.1 n 1.1.1 phân ngựa 2 [ まぐそ ] 2.1 n 2.1.1 cứt ngựa [ ばふん ] n phân ngựa 馬糞を踏まないようにね。 :Chú... -
馬革
[ ばかく ] n da ngựa -
馬術
[ ばじゅつ ] n mã thuật/thuật cưỡi ngựa 馬術競技の参加者は豊かな国の出身である :Những người tham gia cuộc... -
馬首
[ ばしゅ ] n Cổ ngựa -
馬賊
[ ばぞく ] n lục lâm -
馬鹿
Mục lục 1 [ ばか ] 1.1 adj-na 1.1.1 sai/thiệt/không lợi 1.1.2 ngu/ngốc 1.1.3 ngu xuẩn/hồ đồ 1.1.4 khó sử dụng 1.1.5 huyên thuyên/không... -
馬鹿な
[ ばかな ] n Điên -
馬鹿な事を為る
[ ばかなことをする ] exp làm một việc ngu ngốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.