- Từ điển Nhật - Việt
骨折
Mục lục |
[ こっせつ ]
n
sự gãy xương/gãy xương
bị gãy xương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
骨折する
[ こっせつ ] vs gãy xương この頃はちょっと転んだだけで骨折する子供がいる。: Dạo này có nhiều đứa trẻ bị gãy... -
骨折る
[ ほねおる ] vs gãy xương -
骨捻挫
[ ほねねんざ ] vs bị trẹo xương -
骨材
Xây dựng [ こつざい ] Cốt liệu (Chỉ vật liệu làm bê tông ngoài xi măng nói chung như: đá, sỏi...) -
骨格
[ こっかく ] n bộ xương/bộ khung 骨格のたくましい男性: một người đàn ông có bề ngoài to lớn -
骨惜しみ
[ ほねおしみ ] n sự lười biếng/sự lười nhác/sự biếng nhác -
説
[ せつ ] n, n-suf thuyết 原子説: thuyết nguyên tử -
説き伏せる
[ ときふせる ] n, n-suf bác bỏ/ thuyết phục その地位を引き受けるよう(人)を説き伏せる :Thuyết phục ai đó chấp... -
説く
Mục lục 1 [ とく ] 1.1 v5k 1.1.1 thuyết phục 1.1.2 thuyết giáo/giảng đạo 1.1.3 giải thích/biện hộ/bào chữa [ とく ] v5k thuyết... -
説得
Mục lục 1 [ せっとく ] 1.1 n 1.1.1 sự thuyết phục/sự làm cho người ta tin 2 Kinh tế 2.1 [ せっとく ] 2.1.1 thuyết phục [Persuasion]... -
説得する
Mục lục 1 [ せっとくする ] 1.1 n 1.1.1 thuyết phục 1.1.2 rủ rê 1.1.3 rủ [ せっとくする ] n thuyết phục rủ rê rủ -
説諭
[ せつゆ ] n sự thuyết phục/sự làm cho người ta tin/ sự hướng dẫn -
説諭する
[ せつゆする ] vs thuyết phục/làm cho người ta tin -
説明
Mục lục 1 [ せつめい ] 1.1 n 1.1.1 sự thuyết minh/ sự giải thích 2 Kinh tế 2.1 [ せつめい ] 2.1.1 mô tả (hàng hóa) [description... -
説明する
Mục lục 1 [ せつめいする ] 1.1 n 1.1.1 giảng 1.1.2 cắt nghĩa 1.1.3 bầy tỏ 1.1.4 bày tỏ 1.2 vs 1.2.1 thuyết minh/ giải thích... -
説明変数
Kỹ thuật [ せつめいへんすう ] biến số giải thích [explanatory variable] -
説明会
[ せつめいかい ] vs buổi họp để trình bày giải thích -
説明図
Kỹ thuật [ せつめいず ] hình minh họa [explanatory drawing] -
説明書
Mục lục 1 [ せつめいしょ ] 1.1 vs 1.1.1 bản thuyết minh 1.1.2 bản hướng dẫn [ せつめいしょ ] vs bản thuyết minh bản hướng... -
説教
[ せっきょう ] n sự thuyết giáo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.