- Từ điển Nhật - Việt
高く登る
Xem thêm các từ khác
-
高く評価する
Mục lục 1 [ たかくひょうかする ] 1.1 adj 1.1.1 xem trọng 1.1.2 đánh giá cao [ たかくひょうかする ] adj xem trọng đánh giá... -
高く買う
[ たかくかう ] adj mua đắt -
高く揚げる
[ たかくあげる ] adj nêu cao -
高ぶる
[ たかぶる ] n kiêu hãnh -
高まる
Mục lục 1 [ たかまる ] 1.1 n 1.1.1 bốc lên 1.2 v5r 1.2.1 cao lên/được nâng lên 1.3 v5r 1.3.1 chổm 1.4 v5r 1.4.1 dấy 1.5 v5r 1.5.1... -
高い
Mục lục 1 [ たかい ] 1.1 adj 1.1.1 đắt tiền 1.1.2 cao/đắt [ たかい ] adj đắt tiền cao/đắt -
高いレベル
Tin học [ たかいレベル ] mức cao/bậc cao [high level] -
高さ
Mục lục 1 [ たかさ ] 1.1 adj 1.1.1 bề cao 1.2 n 1.2.1 chiều cao 1.3 n 1.3.1 độ cao 1.4 n 1.4.1 tầm cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ たかさ ]... -
高台
[ たかだい ] n đồi -
高名
Mục lục 1 [ こうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 nổi tiếng/có danh vọng 1.2 n 1.2.1 sự nổi tiếng/sự hữu danh/nổi tiếng [ こうめい... -
高名な
[ こうめいな ] n cao danh -
高士
[ こうし ] n người quý phái -
高声
[ こうせい ] n giọng cao -
高官
Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 n 1.1.1 thượng quan 1.1.2 quan chức cao cấp/quan chức cấp cao 1.1.3 đại thần [ こうかん ] n thượng... -
高密度
Tin học [ こうみつど ] mật độ cao [high-density] Explanation : Một phương pháp lưu trữ của đĩa mềm, đòi hỏi các hạt từ... -
高密度ディスケット
Tin học [ こうみつどディスケット ] đĩa mềm mật độ cao [high-density diskette] -
高尚
Mục lục 1 [ こうしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lịch sự/tao nhã/có học thức 1.2 n 1.2.1 sự lịch sự/sự tao nhã/sự có học thức/sự... -
高射砲
[ こうしゃほう ] n pháo cao xạ/súng phòng không 彼らは敵から奪った高射砲を修理する : Họ sửa chữa súng phòng không... -
高射特科
[ こうしゃとっか ] n Pháo binh phòng không 高射特科群 : Nhóm pháo binh phòng không 高射特科情報 : Tin tức pháo binh... -
高射機関銃
[ こうしゃきかんじゅう ] n súng cao xạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.