- Từ điển Nhật - Việt
高める
Mục lục |
[ たかめる ]
v5r
đứng lên
dựng
cất nhắc
v1
làm cao lên/nâng cao
Tin học
[ たかめる ]
tăng cường/nâng cao [to enhance]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
高品位テレビ
Tin học [ こうひんテレビ ] vô tuyến chất lượng cao [high definition television (HDTV)] -
高品位テレビジョン
Tin học [ こうひんいテレビジョン ] vô tuyến chất lượng cao [high definition television (HDTV)] -
高品質
Mục lục 1 [ こうひんしつ ] 1.1 n, pref 1.1.1 phẩm chất cao 2 Kinh tế 2.1 [ こうひんしつ ] 2.1.1 phẩm chất cao [high quality]... -
高優先
Tin học [ こうゆうせん ] ưu tiên cao [high priority] -
高出力レーザ
Kỹ thuật [ こうしゅつりょくレーザ ] tia la ze công suất cao [high power laser] -
高祖
[ こうそ ] n cao tổ -
高空を飛ぶ
[ こうくうをとぶ ] n bay bổng -
高空を舞う
[ こうくうをまう ] n bay liệng -
高等
[ こうとう ] n, adj-na cao đẳng/đẳng cấp cao 人間は高等動物だ。: Con người là động vật đẳng cấp cao. イルカは葉高等な知能を持っているようだ。:... -
高等学校
[ こうとうがっこう ] n trường cấp ba/trường phổ thông trung học/trường cao đẳng -
高等裁判所
tòa thượng thẩm -
高等裁判所長官
Chánh án tòa thượng thẩm -
高精度
[ こうせいど ] n sự chính xác cao/độ chính xác cao 高精度の兵器: Vũ khí có độ chính xác cao 高精度の腕時計: Đồng... -
高精細度テレビ
Tin học [ こうせいさいどテレビ ] HDTV [High Definition Television/HDTV] -
高粘着路面
Kỹ thuật [ こうねんちゃくろめん ] mặt đường có độ bám dính cao -
高級
[ こうきゅう ] n, adj-na cao cấp 彼女はいつも高級品を身に着けている。: Cô ấy luôn mặc đồ hiệu. 初冬には最高級の毛皮が取れる。:... -
高級品
[ こうきゅうひん ] n sản phẩm cao cấp/hàng xịn/đồ xịn/hàng cao cấp -
高級品質
Mục lục 1 [ こうきゅうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất cao cấp 2 Kinh tế 2.1 [ こうきゅうひんしつ ] 2.1.1 phẩm chất cao... -
高級言語
Tin học [ こうきゅうげんご ] ngôn ngữ bậc cao [high-level language] -
高級車
[ こうきゅうしゃ ] n ô tô cao cấp/ô tô xịn/xe xịn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.