Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

高度交通システム

Tin học

[ こうどこうつうしすてむ ]

hệ thống truyền tải thông minh-ITS [ITS/intelligent transportation systems]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高度化

    Tin học [ ぽうどか ] tăng tốc độ [to increase speed (vs)]
  • 高度サービス

    Tin học [ こうどサービス ] dịch vụ được nâng cấp [enhanced service]
  • 高度通信システム相互接続

    Tin học [ こうそくつうしんシステムそうごせつぞく ] HATS [HATS/Harmonization of Advanced Telecommunication Systems]
  • 高度技術

    Tin học [ こうどぎじゅつ ] công nghệ cao [high-tech (a-no)/high-technology]
  • 高度成長

    [ こうどせいちょう ] n sự tăng trưởng cao 日本経高度成長 : Thời kỳ tăng trưởng kinh tế cao của Nhật Bản
  • 高座

    [ こうざ ] n bục giảng
  • 高低

    [ こうてい ] n cao và thấp/lên và xuống/dao động/biến động/cao thấp/lên xuống/trầm bổng/mấp mô/lồi lõm
  • 高位

    Tin học [ こうい ] bậc cao [high-order]
  • 高位レベル

    Tin học [ こういレベル ] mức cao hơn/bậc cao hơn [higher level]
  • 高位を得る

    [ こういをえる ] v1 bay nhảy
  • 高価

    Mục lục 1 [ こうか ] 1.1 n 1.1.1 đắt giá 1.1.2 đắt đỏ 1.1.3 đắt 1.2 n, adj-na 1.2.1 giá cao [ こうか ] n đắt giá đắt đỏ...
  • 高価な

    Mục lục 1 [ こうかな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trân bảo 1.1.2 báu [ こうかな ] n, adj-na trân bảo báu
  • 高価すぎる

    [ こうかすぎる ] n, adj-na đắt quá
  • 高信頼性

    [ こうしんらいせい ] n tính tin cậy cao/độ tin cậy cao 高信頼性システム: Hệ thống có độ tin cậy cao 高信頼性デバイス:...
  • 高圧

    Mục lục 1 [ こうあつ ] 1.1 v1 1.1.1 cao áp 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうあつ ] 2.1.1 cao áp [high pressure] [ こうあつ ] v1 cao áp Kỹ...
  • 高圧合成法

    Kỹ thuật [ こうあつごうせいほう ] phương pháp tổng hợp cao áp [high pressure synthesis method]
  • 高圧装置

    Kỹ thuật [ こうあつそうち ] thiết bị cao áp [high pressure apparatus]
  • 高地

    [ こうち ] n cao nguyên
  • 高マンガン鋼

    Kỹ thuật [ こうマンガンこう ] thép măng gan tỷ lệ cao [high manganese steel]
  • 高僧

    [ こうそう ] n cao tăng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top