- Từ điển Nhật - Việt
魔女
Xem thêm các từ khác
-
魔術
Mục lục 1 [ まじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 tà thuật 1.1.2 quỉ thuật 1.1.3 phép phù thủy/ma thuật [ まじゅつ ] n tà thuật quỉ thuật... -
魔除け
[ まよけ ] n bùa chú -
魔除けをする
[ まよけをする ] n ếm -
魔法
Mục lục 1 [ まほう ] 1.1 n 1.1.1 phương thuật 1.1.2 ma thuật/yêu thuật/phép phù thủy 1.1.3 đồng cốt 1.1.4 bùa [ まほう ] n... -
魔法にかける
Mục lục 1 [ まほうにかける ] 1.1 n 1.1.1 ếm 1.1.2 bỏ bùa [ まほうにかける ] n ếm bỏ bùa -
魔法使い
Mục lục 1 [ まほうつかい ] 1.1 n 1.1.1 thầy pháp 1.1.2 phù thủy [ まほうつかい ] n thầy pháp phù thủy -
魔法瓶
Mục lục 1 [ まほうびん ] 1.1 n 1.1.1 phích/bình tecmốt 1.1.2 phích nước 1.1.3 bình thủy [ まほうびん ] n phích/bình tecmốt... -
魔方陣行列
Tin học [ まほうじんぎょうれつ ] ma phương/ma trận [magic square (matrix)] -
魅力
[ みりょく ] n ma lực -
魅力的
[ みりょくてき ] adj-na có sức quyến rũ/đầy sức hút/có sức thu hút 魅力的な投資環境: môi trường đầu tư có sức... -
魅力的な笑顔
[ みりょくてきえがお ] n nụ cười mê hồn/nụ cười mê hoặc 魅力的(チャーミング)な笑顔でたくさんの人々の心をつかむ(を引き付ける・の心をとらえる):... -
魅力的機能
Tin học [ みりょくてききのう ] đặc tính mong muốn [desirable feature] -
魅了
[ みりょう ] n sự mê hoặc/sự cuốn hút -
魅惑
[ みわく ] n sự quyến rũ/sự mê hoặc/sự hấp dẫn -
魅惑する
[ みわくする ] vs mê hoặc/quyến rũ -
魅惑的
[ みわくてき ] vs mỵ -
鮎
[ あゆ ] n cá chẻm -
鮪
[ まぐろ ] n cá ngừ -
鮫
Mục lục 1 [ さめ ] 1.1 v1, vi 1.1.1 cá đao 1.2 n 1.2.1 cá mập [ さめ ] v1, vi cá đao n cá mập 鮫に襲われる危険 :Sự nguy... -
鮫肌
Kỹ thuật [ さめはだ ] sần sùi Explanation : Tên lỗi sơn.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.