- Từ điển Nhật - Việt
麗人
[ れいじん ]
n
người phụ nữ đẹp/người diễm lệ/người yêu kiều/ mỹ nhân
- 男装の麗人 :mỹ nhân trong trang phục đàn ông
- 高麗人参 :Nhân sâm Triều Tiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
躑躅
[ つつじ ] n Cây đỗ quyên -
麒麟
[ きりん ] n hươu cao cổ 麒麟の首の長さは何メートルもあった: cổ của hươu cao cổ dài tới vài mét -
麓
[ ふもと ] n chân núi ここからは山が麓までよく見える. :Từ đây tôi có thể nhìn rõ đến tận chân núi 丘陵地の麓 :Tận... -
躓く
[ つまずく ] v5k vấp/sẩy chân/trượt chân 階段でつまずく: tượt chân trên cầu thang -
躙り口
[ にじりぐち ] n cửa vào phòng trà đạo Ghi chú: Cửa để khách vào ở phòng uống trà đạo, thường nhỏ, chiều cao khoảng... -
車
Mục lục 1 [ くるま ] 1.1 n 1.1.1 xe ô-tô 1.1.2 xe hơi/xe chở hàng 1.1.3 xe cộ 1.1.4 xe 1.1.5 ô tô 1.1.6 mô tô 1.1.7 bánh xe [ くるま... -
車で行く
[ くるまでいく ] n đi xe -
車に乗る
Mục lục 1 [ くるまにのる ] 1.1 n 1.1.1 lên xe 1.1.2 đi xe [ くるまにのる ] n lên xe đi xe -
車の幌
[ くるまのほろ ] n mui xe -
車の発着場
[ くるまのはっちゃくじょう ] n bến xe -
車の跡
Mục lục 1 [ くるまのあと ] 1.1 n 1.1.1 dấu xe 2 [ くるまのせき ] 2.1 n 2.1.1 vệt bánh xe [ くるまのあと ] n dấu xe [ くるまのせき... -
車えび
[ くるまえび ] n con tôm càng -
車から降りる
[ くるまからおりる ] n xuống xe -
車大工
[ くるまだいく ] n Thợ đóng xe ngựa -
車両
Mục lục 1 [ しゃりょう ] 1.1 n 1.1.1 xe cộ/phương tiện giao thông 2 Kinh tế 2.1 [ しゃりょう ] 2.1.1 toa/xe [wagon/vehicle] [ しゃりょう... -
車両との結合部分
Kỹ thuật [ しゃりょうとのけつごうぶぶん ] phần tiếp xúc với phương tiện -
車両の型式の変更及び認可の拡大
Kỹ thuật [ しゃりょうのけいしきのへんこうおよびにんかのかくだい ] sửa đổi và gia hạn giấy chứng đối với... -
車両及び機具備品
Kinh tế [ しゃりょうおよびきぐびひん ] xe cộ và thiết bị cố định [vehicles and fixtures] Category : Tài chính [財政] -
車両管理局
[ しゃりょうかんりきょく ] n Cục quản lý Phương tiện cơ giới -
車両整備質量(後軸)
Kỹ thuật [ しゃりょうせいびしつりょう(ごじく) ] trọng lượng phân bố lên trục sau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.