- Từ điển Nhật - Việt
鼠捕り
Xem thêm các từ khác
-
鼠海豚
[ ねずみいるか ] n Cá heo -
輩出
[ はいしゅつ ] n sự nảy nở 人材が輩出: nhân tài nảy nở -
輪
Mục lục 1 [ わ ] 1.1 n 1.1.1 vòng xích 1.1.2 cái vòng 1.1.3 cái vành/cái đai 1.1.4 bánh xe [ わ ] n vòng xích cái vòng cái vành/cái... -
輪ぶち
[ りんぶち ] n vành xe -
輪廻
[ りんね ] n luân hồi -
輪形弁
Kỹ thuật [ りんけいべん ] van hình vòng tròn [ring valve] -
輪作
[ りんさく ] n luân tác -
輪ゴム
[ わゴム ] n chun vòng -
輪番
Mục lục 1 [ りんばん ] 1.1 n 1.1.1 thứ tự luân phiên/lượt 1.1.2 luân phiên [ りんばん ] n thứ tự luân phiên/lượt luân... -
輪番勤務に就く
[ りんばんきんむにつく ] n Làm việc theo ca -
輪留め
[ わどめ ] n má phanh -
輪郭
Mục lục 1 [ りんかく ] 2 [ LUÂN CÁCH ] 2.1 n 2.1.1 đường viền/đường bao 3 Tin học 3.1 [ りんかく ] 3.1.1 đường bao [outline/features]... -
輪郭削り
Kỹ thuật [ りんかくけずり ] cắt diềm [profile cutting] -
輸出
Mục lục 1 [ ゆしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu 1.1.2 xuất cảng 1.1.3 sự xuất khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆしゅつ ] 2.1.1 xuất khẩu... -
輸出する
Mục lục 1 [ ゆしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 xuất khẩu 2 [ ゆしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 xuất [ ゆしゅつ ] vs xuất khẩu ...へ武器を輸出する :... -
輸出危険
Kinh tế [ ゆしゅつきけん ] rủi ro xuất khẩu [export risk] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
輸出収入安定補償制度
Kinh tế [ ゆしゅつしゅうにゅうあんていほしょうせいど ] chế độ hỗ trợ ổn định thu nhập qua xuất khẩu [Stabex] -
輸出取引
Mục lục 1 [ ゆしゅつとりひき ] 1.1 vs 1.1.1 giao dịch xuất khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆしゅつとりひき ] 2.1.1 giao dịch xuất... -
輸出向きの
Kinh tế [ ゆしゅつむきの ] hướng đến xuất khẩu [exportable] -
輸出報奨金
Kinh tế [ ゆしゅつほうしょうきん ] tiền thưởng xuất khẩu [export bounty/export premium] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.