- Từ điển Nhật - Việt
ACO
Kỹ thuật
[ えーしーおー ]
sự tối ưu hóa điều khiển thích ứng [adaptive control optimization]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ADS
Kỹ thuật [ えいでぃーえす ] hệ thống hạ áp tự động [automatic depressurization system] -
AE
Kỹ thuật [ えーいー ] tiếng ồn [acoustic emission] -
AE計測
Kỹ thuật [ えーいーけいそく ] Phép đo tiếng ồn [acoustic emission measurement] -
AFM
Kỹ thuật [ えーえふえむ ] Kính hiển vi lực nguyên tử [atomic force microscope] -
AHC
Kỹ thuật [ えーえいちしー ] bộ chuyển dổi đầu tự động [automatic head changer] -
AI
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ AI ] 1.1.1 sự phun khí [air injection (AI)] 1.2 [ えーあい ] 1.2.1 Trí tuệ nhân tạo [artificial intelligence]... -
AIR
Kỹ thuật [ AIR ] hệ thống lò phản ứng phun khí [air injection reactor system (AIR)] -
ALGOL
Kỹ thuật [ えーえるじーおーえる ] Ngôn ngữ thuật toán [algorithmic language] -
AMTICS
Kỹ thuật [ AMTICS ] Hệ thống Liên lạc & Thông tin Giao thông Di động Tiên tiến [Advanced Mobile Traffic Information... -
ANKもじ
Kỹ thuật [ ANK文字 ] Kí tự ANK [ANK character] -
ANK文字
Kỹ thuật [ ANKもじ ] Kí tự ANK [ANK character] -
ANSI
Kỹ thuật [ えーえぬえすあい ] viện tiêu chuẩn quốc gia Mĩ [American national standards institute] -
AP
Kỹ thuật [ AP ] bơm khí [air pump (AP)] -
APC
Kỹ thuật [ えーぴーしー ] bộ chuyển đổi giá kê tự động [automatic pallet changer] -
APFつうしんしゃ
[ APF通信社 ] n thông tấn xã APF 彼は立派なAPF通信社で特派員としての仕事を得た: Anh ta đã có được công... -
APF通信社
[ APFつうしんしゃ ] n thông tấn xã APF 彼は立派なAPF通信社で特派員としての仕事を得た: Anh ta đã có được... -
API
Kỹ thuật [ API ] Viện Dầu lửa Mỹ (API) [American Petrol Institute (API)] -
APIサービス分類
Kỹ thuật [ えーぴーあいさーびすぶんるい ] Danh mục phục vụ của API [API service categories] -
APT
Kỹ thuật [ えーぴーてぃー ] thiết bị được cài đặt chương trình tự động. [automatically programmed tools] -
APU
Kỹ thuật [ えーぴーゆー ] khối trợ lực [auxiliary power unit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.