Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

BIS自己資本比率

Kinh tế

[ BISじこしほんひりつ ]

tỷ lệ góp vốn BIS [BIS capital ratio]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BMC

    Kỹ thuật [ びーえむしー ] hợp chất đúc khối [bulk molding compounds]
  • BMC射出成形機

    Kỹ thuật [ びーえむしーしゃしゅつせいけいき ] Máy tạo khuôn/máy phun BMC [BMC (injection) molding machine]
  • BMC成形装置

    Kỹ thuật [ びーえむしーせいけいそうち ] Máy tạo khuôn BMC [BMC molding machine]
  • BRGあつにゅうき

    Kỹ thuật [ BRG圧入機 ] máy ép vòng bi
  • BRG圧入機

    Kỹ thuật [ BRGあつにゅうき ] máy ép vòng bi
  • BS

    Kỹ thuật [ びーえす ] Tiêu chuẩn Anh [British standard]
  • BTDC

    Kỹ thuật [ BTDC ] trước điểm chết trên [before top dead center (BTDC)]
  • BVSV

    Kỹ thuật [ BVSV ] van ngắt mạch chân không lưỡng kim [bimetal vacuum switching valve]
  • Cかんりず

    Kỹ thuật [ C管理図 ] hình quản lý C Explanation : Hình quản lý dựa vào số khuyết điểm mà quản lý công đoạn.
  • Cクランプ

    Kỹ thuật cái kẹp hình chữ C [C clamp]
  • Cサーフェス

    Kỹ thuật bề mặt cấu hình [configuration surface (14)/C-surface]
  • C管理図

    Kỹ thuật [ Cかんりず ] hình quản lý C Explanation : Hình quản lý dựa vào số khuyết điểm mà quản lý công đoạn.
  • C系砥粒

    Kỹ thuật [ しーけいとりゅう ] hạt silíc các bua [silicon carbide grain]
  • C言語

    Kỹ thuật [ しーげんご ] Ngôn ngữ lập trình C [C language]
  • C.I.F価格

    Kinh tế [ しーあいえふかかく ] giá C.I.F./giá trị C.I.F [C.I.F price/C.I.F value] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • C.I.Fバース・タームズ

    Kinh tế C.I.F tàu chợ [C.I.F berth terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • C.I.Fライナー・タームズ

    Kinh tế C.I.F tàu chợ [C.I.F liner terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • C.I.F条件販売

    Kinh tế [ しーあいえふじょうけんはんばい ] bán C.I.F [sale C.I.F] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • CAD

    Kỹ thuật [ しーえーでぃー ] thiết kế có trợ giúp của máy tính [computer aided design] Explanation : Hệ khai thác công nghệ...
  • CAE

    Kỹ thuật [ しーえーいー ] Kĩ thuật có trợ giúp của máy tính [computer aided engineering]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top