- Từ điển Nhật - Việt
FMSコントローラ
Xem thêm các từ khác
-
FMSシミュレータ
Kỹ thuật bộ mô phỏng FMS [FMS simulator] -
FOB
Kỹ thuật [ えふおーびー ] phương thức giao hàng FOB [free on board] Explanation : Phương thức giao hàng trong thương mại quốc... -
FORTRAN
Kỹ thuật [ えふおーあーるてぃーあーるえーえぬ ] Ngôn ngữ Fortran [Fortran] Explanation : Ngôn ngữ máy tính dùng trong toán... -
FR
Kỹ thuật [ えふあーる ] động cơ trước truyền động sau [front engine rear drive] -
FRM
Kỹ thuật [ えふあーるえむ ] Kim loại được gia cố sợi [fiber reinforced metal] -
FRP
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ FRP ] 1.1.1 chất dẻo cốt sợi [Fiber Reinforced Plastic (FRP)] 1.2 [ えふあーるぴー ] 1.2.1 chất... -
FS法
Kỹ thuật [ えふえすほう ] phương thức phân chia thực hiện theo từng bước [fractional step method] -
FTA
Kỹ thuật [ えふてぃーえー ] phân tích lỗi theo sơ đồ cây [fault tree analysis] -
FTL
Kỹ thuật [ えふてぃーえる ] Đường truyền linh hoạt [flexible transfer line] -
FVM
Kỹ thuật [ えふぶいえむ ] phương pháp dung lượng hữu hạn [finite volume method] -
FW法
Kỹ thuật [ えふだぶりゅほう ] phương pháp cuộn dây sợi nung [filament winding] -
FW成形装置
Kỹ thuật [ えふだぶりゅせいけいそうち ] máy đúc cuộn dây sợi nung [filament winding molding machine] -
Fe基超耐熱合金
Kỹ thuật [ Feきちょうたいねつごうきん ] hợp kim siêu chịu nhiệt gốc sắt [iron-base super alloy] -
Feきちょうたいねつごうきん
Kỹ thuật [ Fe基超耐熱合金 ] hợp kim siêu chịu nhiệt gốc sắt [iron-base super alloy] -
Gバルブ
Kỹ thuật van G [G valve] -
Gコード
Kỹ thuật Mã G [G code] -
GA
Kỹ thuật [ じーえー ] axit giberelic [GA] -
GDIエンジン
Kỹ thuật động cơ đánh lửa trực tiếp từ xăng [gasoline direct ignition engine] -
GPIB
Kỹ thuật [ じーぴーあいーびー ] buýt giao diện đa năng [general purpose interface bus] Explanation : Buýt dùng rộng rãi để tạo... -
GPS衛星
Kỹ thuật [ じーぴーえすえいせい ] vệ tinh định vị toàn cầu [global positioning satellite]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.