- Từ điển Nhật - Việt
MAN-M燃焼方式
Xem thêm các từ khác
-
MAP
Kỹ thuật [ えむえーぴー ] giao thức sản xuất tự động [manufacturing automation protocol] -
MCFC
Kỹ thuật [ えむしーえふしー ] pin nguyên liệu là cacbonat nóng chảy [molten carbonate fuel cell] -
MCV
Kỹ thuật [ MCV ] van điều khiển khuấy trộn [mixture control valve (MCV)] -
MDIモード
Kỹ thuật phương thức nhập dữ liệu thủ công [MDI (manual data input) mode] -
MD法
Kỹ thuật [ えむでぃーほう ] Phương pháp động lực học phân tử [molecular dynamics method] -
MEM
Kỹ thuật [ えむいーえむ ] Phương pháp entropy cực đại [maximum entropy method] -
MHD発電
Kỹ thuật [ えむえいちでぃーはつでん ] nguồn cung cấp điện cho đĩa đầu động [MHD power generation] -
MIGようせつき
Kỹ thuật [ MIG溶接機 ] máy hàn MiG [MIG welding machine] Category : hàn [溶接] -
MIGWEき
Kỹ thuật [ MIGWE機 ] máy hàn MiG -
MIGWE機
Kỹ thuật [ MIGWEき ] máy hàn MiG -
MIG溶接機
Kỹ thuật [ MIGようせつき ] máy hàn MiG [MIG welding machine] Category : hàn [溶接] -
MIL
Kỹ thuật [ えむあいえる ] Tiêu chuẩn và các thông số kĩ thuật trong quân đội [military specification and standards] -
MIMD
Kỹ thuật [ えむあいえむでぃー ] luồng đa lệnh/luồng đa dữ liệu [multiple instruction stream (1)/multiple data stream] -
MIPS
Kỹ thuật [ えむあいぴーえす ] Hàng triệu chỉ dẫn mỗi giây [million instruction per second] -
MIS
Kỹ thuật [ えむあいえす ] hệ thống thông tin quản lý [management information system] -
MLS
Kỹ thuật [ えむえるえす ] hệ thống điều khiển hạ cánh bằng sóng cực ngắn [microwave landing system] -
MLSS負荷
Kỹ thuật [ えむえるえすえすふか ] tải trọng MLSS [MLSS load] Explanation : Của các chất rắn trong hỗn hợp chất lỏng. -
MMU
Kỹ thuật [ えむえむゆー ] bộ điều khiển bằng tay [manned maneuvering unit] -
MPS
Kỹ thuật [ えむぴーえす ] kế hoạch sản xuất chính [master production schedule] -
MRI
Kỹ thuật [ えむあーるあい ] hình ảnh cộng hưởng từ tính [magnetic resonance imaging]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.