- Từ điển Nhật - Việt
NC加工データ
Xem thêm các từ khác
-
NC工作機械
Kỹ thuật [ えぬしーこうさくきかい ] máy gia công NC [NC machine tool] -
NCレーザ加工機
Kỹ thuật [ えぬしーれーざかこうき ] hệ thống gia công bằng tia laze điều khiển NC [NC laser beam machining system] -
NCロボット
Kỹ thuật ro bốt NC [NC robot] -
NCプログラム
Kỹ thuật Chương trình NC [NC program] -
NCテープ
Kỹ thuật băng ghi âm NC [NC tape] -
NCフライス盤
Kỹ thuật [ えぬしーふらいすばん ] máy phay NC [NC milling machine] -
NC装置
Kỹ thuật [ えぬしーそうち ] các thiết bị NC [numerical control (19)/NC equipment] -
NC旋盤
Kỹ thuật [ えぬしーせんばん ] máy tiện NC [NC lathe] -
NC放電加工機
Kỹ thuật [ えぬしーほうでんかこうき ] máy gia công phóng điện NC [NC electrical discharge machine] -
NC曲線
Kỹ thuật [ えぬしーきょくせん ] đường cong biểu diễn tiêu chí tiếng ồn [noise criteria curves] -
NDIR
Kỹ thuật [ えぬでぃーあいあーる ] Máy dò tia hồng ngoại không tán sắc [non-dispersive infrared detector] -
NDIR分析計
Kỹ thuật [ えぬでぃーあいあーるぶんせきけい ] Máy phân tích tia hồng ngoại không tán sắc [non-dispersive infrared analyzer] -
NED
Kinh tế [ ね ] Sư phát triển các Doanh Nghiệp Nhật Bản [Nihon Enterprise Development] Category : Tài chính [財政] -
NGO
Kỹ thuật [ えぬじーおー ] tổ chức phi chính phủ [non-governmental organization] -
NHKきょういくてれび
[ NHK教育テレビ ] n Đài Truyền hình Giáo dục NHK NHK教育テレビを通じて情報を集める:Tập hợp thông tin thông... -
NHK教育テレビ
[ NHKきょういくてれび ] n Đài Truyền hình Giáo dục NHK NHK教育テレビを通じて情報を集める:Tập hợp thông... -
NMR
Kỹ thuật [ えぬえむあーる ] thiết bị cộng hưởng từ tính hạt nhân [nuclear magnetic resonance] Explanation : 核磁気共鳴装置 -
NO
Kỹ thuật [ NO ] ôxit nitơ [Nitrogen Oxide (NO)] -
NOx
Kỹ thuật [ えぬおーえっくす ] oxit nitơ [NOx] -
NOx転換率
Kỹ thuật [ えぬおーえっくすてんかんりつ ] tỉ lệ biến đổi oxit nitơ [NOx conversion ratio]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.