- Từ điển Nhật - Việt
PETボトル
Xem thêm các từ khác
-
PFBC
Kỹ thuật [ ぴーえふびーしー ] buồng đốt hóa lỏng bị nén [pressurized fluidized bed combustion] -
PFM
Kỹ thuật [ ぴーえふえむ ] mô hình bay mẫu [proto flight model] -
PID制御
Kỹ thuật [ ぴーあいでぃーせいぎょ ] sự điều khiển PID [PID control] -
PM
Kỹ thuật [ ぴーえむ ] mô hình proton [proto model] -
PMC
Kỹ thuật [ ぴーえむしー ] hợp chất ma trận cao phân tử [polymer matrix composites] -
PNL
Kỹ thuật [ ぴーえぬえる ] mức độ ồn chấp nhận được [perceived noise level] -
POP
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ピー・オー・ピー ] 1.1.1 điểm bán/địa điểm tiêu thụ [point of purchase (ADV)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぴーおーぴー... -
POS
Kinh tế [ ピー・オー・エス ] điểm mua/địa điểm tiêu thụ [point of sale (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
PR
Kinh tế [ ぴー・あーる ] quan hệ công chúng [public relations (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
PS
Kỹ thuật [ ぴーえす ] chuyên gia về trọng tải [payload specialist] -
PSコンクリート
Kỹ thuật bê tông ứng suất trước [pre-stressed concrete] -
PSD
Kỹ thuật [ ぴーえすでぃー ] thiết bị định vị nhạy cảm [position sensitive device] -
PSTM
Kỹ thuật [ ぴーえすてぃーえむ ] kính hiển vi tạo và quét photon [photon scanning tunneling microscope] -
PTC
Kỹ thuật [ PTC ] hệ số nhiệt độ dương [positive temperature coefficient (PTC)] -
PTFE
Kỹ thuật [ ぴーてーえふいー ] polytetra flo-etylen [polytetrafluroethylene] -
PTP制御
Kỹ thuật [ ぴーてぃーぴーせいぎょ ] điều khiển từ điểm tới điểm [pose-to-pose control/point-to-point control/PTP control] -
PTP制御ロボット
Kỹ thuật [ ぴーてぃーぴーせいぎょろぼっと ] ro bot được điều khiển từ điểm tới điểm [point-to-point controlled robot/PTP... -
PVD法
Kỹ thuật [ ぴーぶいでぃーほう ] phương pháp lắng đọng hơi nước vật lý [physical vapour deposition method] -
PWM
Kỹ thuật [ ぴーだぶりゅえむ ] sự điều biến độ rộng xung [pulse width modulation (13)/PWM] -
Pnかんりず
Kỹ thuật [ Pn管理図 ] hình quản lý Pn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.