- Từ điển Nhật - Việt
RDF
Xem thêm các từ khác
-
REAPS
Kỹ thuật [ REAPS ] Hệ thống Chống Ô nhiễm Động cơ Chuyển động Tròn [Rotary Engine Anti-Pollution System (REAPS)] -
REAS
Kỹ thuật [ REAS ] hệ thống chống ô nhiễm động cơ xoay [rotary engine antipollution system] -
RFセンサ
Kỹ thuật bộ cảm biến dải tần radio [radio frequency sensor] -
RGB
Kỹ thuật [ あーるじーびー ] ba màu đỏ xanh lam [red green blue] Explanation : Màu được định nghĩa dựa trên tỷ lệ của ba... -
RH
Kỹ thuật [ RH ] tay phải [right hand (RH)] -
RHR系
Kỹ thuật [ あーるえいちあーるけい ] thiết bị loại bỏ nhiệt dư [residual heat removal system] -
RIM法
Kỹ thuật [ あーるあいえむほう ] việc tạo khuôn phun do phản ứng [reaction injection molding] -
RISC
Kỹ thuật [ あーるあいえすしー ] tập hợp câu lệnh rút gọn của máy tính [reduced instruction set computer] Explanation : Một... -
RMSあらさ
Kỹ thuật độ nhám quân phương/độ nhám RMS [root mean square roughness (16)/RMS roughness] -
RNA
Kỹ thuật [ あーるえぬえー ] axit ribonucleic [ribonucleic acid] Category : sinh học [生物学] -
ROM
Kỹ thuật [ あーるおーえむ ] bộ nhớ chỉ đọc [read only memory] -
RPV
Kỹ thuật [ あーるぴーぶい ] xe điều khiển, dẫn đường từ xa [remotely piloted vehicle] -
RS-232C
Kỹ thuật [ あーるえすにさんにしー ] RS-232C [RS-232C] Explanation : Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association đưa ra liên... -
RS-422
Kỹ thuật [ あーるえすよんにに ] RS-422 [RS-422] Explanation : Một tiêu chuẩn do EIA đưa ra được dùng làm cổng nối tiếp... -
RS232ケーブル
n dây cáp RS232 -
RV
Kỹ thuật [ RV ] xe giải trí/phương tiện giải trí [Recretional Vehicle] -
RV減速機
Kỹ thuật [ あーるぶいげんそくき ] bộ giảm tốc RV [RV reduction gear] -
R6法
Kỹ thuật [ あーるしっくすほう ] phương pháp R6 [R6 method] -
Rpm
Kỹ thuật [ rpm ] vòng mỗi phút [revolution per minute (rpm)] -
R曲線
Kỹ thuật [ あーるきょくせん ] đường cong R [R-curve]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.