Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

S形チューブラ水車

Kỹ thuật

[ えすがたちゅうぶらすいしゃ ]

tuabin ống kiểu S [S-type tubular turbine]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • S-N線図

    Kỹ thuật [ えすえぬせんず ] biểu đồ S-N [S-N diagram] Explanation : Biểu đồ ứng suất số chu kỳ.
  • S-N曲線

    Kỹ thuật [ えすえぬきょくせん ] đường cong S-N [S-N curve] Explanation : Đường cong số chu kỳ gây ứng suất mỏi/biểu đồ...
  • SAE

    Kỹ thuật [ SAE ] Hiệp hội Kỹ sư ô tô [Society of automotive engineers (SAE)]
  • SAI

    Kỹ thuật [ SAI ] Độ nghiêng trục lái [Steering Axis Inclination (SAI)]
  • SAS

    Kỹ thuật [ SAS ] hệ thống cung cấp khí phụ [secondary air supply system (SAS)]
  • SC

    Kỹ thuật [ えすしー ] bộ điều chỉnh liên tục [sequence controller]
  • SCC

    Kỹ thuật [ えすしーしー ] nứt do ăn mòn ứng suất [stress corrosion cracking]
  • SCCき裂進展の下限界値

    Kỹ thuật [ えすしーしーきれつしんてんのかげんかいち ] giá trị giới hạn cho vết nứt SCC [threshold value for SCC crack...
  • SCR

    Kỹ thuật [ SCR ] bộ chỉnh lưu điều khiển bằng silicon [silicon controlled rectifier]
  • SD

    Kỹ thuật [ SD ] chậm đánh lửa [spark delay (SD)]
  • SDV

    Kỹ thuật [ SDV ] van chậm đánh lửa [spark delay valve (SDV)]
  • SD法

    Kỹ thuật [ えすでぃーほう ] phương pháp phân biệt về ngữ nghĩa [semantic differential method]
  • SEEC

    Kỹ thuật [ SEEC ] Hệ thống Điều khiển Phát thải Subaru (SEEC) [Subaru Exhaust Emission Control (SEEC)]
  • SEM

    Kỹ thuật [ えすいーえむ ] kính hiển vi điện tử quét [scanning electron microscope]
  • SEN試験片

    Kỹ thuật [ えすいーえぬしけんへん ] mẫu SEN [SEN specimen]
  • SFえいが

    [ SF映画 ] n phim khoa học viễn tưởng SF映画を製作する: làm phim khoa học viễn tưởng; SF映画を見に行くのが大好きよ:Tôi...
  • SF映画

    [ SFえいが ] n phim khoa học viễn tưởng SF映画を製作する: làm phim khoa học viễn tưởng; SF映画を見に行くのが大好きよ:Tôi...
  • SI単位系

    Kỹ thuật [ えすあいたんいけい ] các đơn vị trong hệ đơn vị quốc tế SI [SI units]
  • SIエンジン

    Kỹ thuật động cơ đánh lửa [spark ignition engine]
  • SLA

    Kỹ thuật [ SLA ] cần ngắn và dài [short and long arm (SLA)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top