Xem thêm các từ khác
-
가랑니
가랑니 { a nit } trứng chấy, trứng rận -
가랑비
mưa phùn, 가랑비가 내린다 : : trời mưa phùn -
가랑이
가랑이 { the crotch } chạc (của cây), (giải phẫu) đáy chậu, { the crutch } cái nạng ((thường) pair of crutches), vật chống, vật... -
가래
đờm, 가래가 생기다 : : có đờm , ra đờm -
가래질
가래질 『農』 { spading } sự đào đất bằng mai, { spadework } việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả, ㆍ 가래질하다... -
가래침
-ta> khuẫn (thông tục) cám ơn -
가량
giả lượng, ước đoán ,ước chừng, 오늘 모임에 얼마나 참석할지 가량도 안 된다 : : cũng không thể ước chừng... -
가량없다
가량없다 [假量-]1 [어림할 수 없다] { immeasurable } vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được, { inestimable } không thể... -
가량없이
가량없이 [어림할 수 없이] { immeasurably } vô cùng, cực kỳ, { inestimably } không đánh giá được, vô giá, [어림도 없이] {... -
가려내다
{ assort } chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện... -
가려잡다
가려잡다 { choose } chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là, { select } được... -
가렵다
ngứa , ngứa ngáy, 가려운 곳에 긁어주다 : : gãi đúng chỗ ngứa -
가령
가령 [家令] { a steward } người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi... -
가례
가례 [嘉禮] { a celebration } sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng -
가로
theo chiều ngang, 가로놓다 : : đặt (theo chiều) ngang, để ngang -
가로등
đèn đường -
가로막다
chặn ngang -
가로세로
{ crosswise } chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập, { crossways } theo đường chéo góc -
가로수
[가로수가 있는 대로(大路)] { an avenue } đại lộ, con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại), (nghĩa bóng) con... -
가로퍼지다
{ broaden } mở rộng, nới rộng, làm rộng ra, rộng ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.