Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가벼이

Mục lục

가벼이 [덜 귀중하게·살짝] {lightly } nhẹ, nhẹ nhàng


{slightly } mỏng mảnh, yếu ớt, qua, sơ, hơi


{carelessly } cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn


{heedlessly } lơ là, lơ đễnh


[수월하게] {easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem) stand, (thông tục) cứ ung dung mà làm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가변

    ▷ 가변 비용 『經』 { variable cost } (econ) các chi phí khả biến.+ chi phí biến đổi với mức sản lượng, ví dụ chi phí...
  • 가볍다

    nhẹ,nhẹ nhàng, 가벼운 이불: :cái chăn nhẹ, 기름은 물보다 가볍다: :dầu nhẹ hơn nước, 상처를 가볍게 입다: :bị...
  • 가보

    vật gia truyền, gia bảo
  • 가보트

    가보트 [프랑스의 무도곡] { a gavotte } điệu nhảy gavôt, nhạc cho điệu nhảy gavôt
  • 가부간

    { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện,...
  • 가부장

    { a patriarch } tộc trưởng; gia trưởng, ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu, vị đại diện cao tuổi nhất (của một...
  • 가분수

    가분수 [假分數] 『數』 { an improper fraction } (toán) phân số không thực sự
  • 가불

    가불 [假拂]1 (봉급 등의) { an advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng...
  • 가빈

    { needy } nghèo túng
  • 가뿐가뿐

    가뿐가뿐 { lightly } nhẹ, nhẹ nhàng, [경쾌하다] { nimble } lanh lẹ, nhanh nhẹn, linh lợi (trí óc); nhanh trí, { airy } ở trên...
  • 가뿐하다

    ㆍ 가뿐히 { lightly } nhẹ, nhẹ nhàng, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy...
  • 가쁘다

    (口) { puffy } thổi phù; phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị, { gaspingly } thở hổn hển,...
  • 가사

    gia sự(việc nhà), lời bài hát(=노래말), 가정의 일상적인 일(세탁·청소 등): :việc hằng ngày trong nhà như giặt giũ...
  • 가산

    가산 [加算] { addition } (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, [산입하다] { include } bao gồm,...
  • 가산하다

    tính thêm vào...
  • 가새지르다

    가새지르다 { cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với chúa);...
  • 가석하다

    가석하다 [可惜-] { regrettable } đáng tiếc, đáng ân hận, { lamentable } đáng thương, thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm...
  • 가선

    가선 [-]1 (의복 등의) { border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the border)...
  • 가설

    가설 [架設] (다리 등의) { construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu,...
  • 가성

    sodium hydroxide(수산화나트륨) xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng), 가성 [假聲]1 『樂』 (a)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top