Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가인

Mục lục

{a beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài


가인 [家人] [식구] {the family } gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng


가인 [歌人] {a singer } người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ


{a songster } ca sĩ, người hát, chim hay hót, nhà thơ


{a poet } nhà thơ, thi sĩ


a poetess(여자) nữ thi sĩ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가입

    sự gia nhập , tham gia vào., 가입하다 : : gia nhập vào
  • 가입자

    người gia nhập vào , người tham gia , người sử dụng., 전화가입자 : : người sử dụng điện thoại
  • 가자미

    { a plaice } (động vật học) cá bơn sao, { a turbot } (động vật học) cá bơn, { a dab } đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ,...
  • 가장

    nhất , hơn nhất ., 가장 많이 : : nhiều nhất
  • 가장자리

    가장자리 { the edge } lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh,...
  • 가재

    가재 『動』 (美) { a crawfish } (như) crayfish, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui, (英) { a crayfish...
  • 가전제품

    đồ điện trong nhà
  • 가절

    { a jubilee } lễ kỷ niệm 50 năm, lễ mừng 60 năm trị vì của hoàng hậu vích,to,ri,a (1867), dịp vui mùa mở hội, niềm hân hoan,...
  • 가정

    gia đình
  • 가정교사

    gia sư , giáo viên dạy tại nhà riêng
  • 가정교육

    sự giáo dục của gia đình
  • 가제본

    가제본 [假製本] 『제책』 [견본쇄] { a dummy } người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người...
  • 가족

    gia tộc , gia dình , những người trong gia đình
  • 가족계획

    kế hoạch hóa gia đình
  • 가죽

    da , bằng da ., 소가죽 : : da bò
  • 가죽나무

    { an ailanthus } (thực vật học) cây lá lĩnh
  • 가중

    가중 [加重] (무게의) { weighting } tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt, (형량의) 『法』 { aggravation } sự...
  • 가증

    { abominable } ghê tởm, kinh tởm, { detestable } đáng ghét; đáng ghê tởm, { cursed } đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa, (từ...
  • 가지

    cành cây., 나뭇가지 : : cành cây
  • 가지다

    mang , cầm ,lấy., 누가 내 돈을 가졌냐? : : ai lấy tiền của tôi rồi ?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top