- Từ điển Hàn - Việt
간행
간행 [刊行] {publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
- ㆍ 간행하다 {publish } công bố; ban bố (sắc lệnh...), xuất bản (sách...)
{issue } sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định), kết quả, hậu quả, sản phẩm, (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...), lần in (sách...), dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra, (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ, (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...), tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì, không đồng ý với ai; tranh cãi với ai, đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra, (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...), phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả, là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)
▷ 간행물 {a publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
- ㆍ 정기 간행물 {a periodical } (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...), tạo chí xuất bản định kỳ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
간헐
간헐 [間歇] { intermittence } tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc có lúc không, tình trạng gián đoạn, (y học)... -
간호
chăm sóc , trông nom , giám hộ. -
간호사
hộ lý -
간혹
간혹 [間或]1 [이따금] { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { sparsely } thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải... -
간활
간활 [奸猾] [간악] { wickedness } tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại,... -
간흉
간흉 [奸凶] [간악] { viciousness } bản chất xấu xa; sự đồi bại, tính chất độc ác, sự sai sót, sự không hợp cách, { a... -
갇히다
bị giam , nhốt., 집안에갇히다 : : bị nhốt trong nhà -
갈
-ology ngành nghiên cứu; ngành học, [-론(論)] { a theory } thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý,... -
갈가마귀
갈가마귀 『鳥』 { a jackdaw } (động vật học) quạ gáy xám -
갈가위
(美俗) { a tightwad } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú -
갈갈
갈갈 { greedily } tham lam, thèm khát, { ravenously } đói lắm, như thể chết đói -
갈개
{ a drain } ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao,... -
갈개꾼
{ a meddler } người bạ việc gì cũng xen vào; người lăng xăng quấy rầy -
갈겨쓰다
{ scribble } chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng, (từ mỹ,nghĩa... -
갈고랑쇠
(口) { a screwball } (mỹ)(thgt) gàn, lập dị, điên, (mỹ)(thgt) người gàn dở, người lập dị, người điên, (thể) quả bóng... -
갈고랑이
갈고랑이 { a hook } cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái;... -
갈그랑거리다
갈그랑거리다 { rattle } cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông),... -
갈급증
갈급증 [渴急症] { impatience } sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, (+... -
갈기
갈기 { a mane } bờm (ngựa, sư tử), (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên) -
갈다
thay., 물을 갈다 : : thay nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.