- Từ điển Hàn - Việt
감도
감도 [感度] {sensitiveness } tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm, tính nhạy
▷ 감도 측정 {calibration } sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...), sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
감독
sự quản lý , sự giám sát. -
감독교회
▷ 감독 교회 신자 { an episcopalian } người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ, người theo nhà thờ tân giáo, (英)... -
감동
sự cảm động., 감동시키다 : : làm cho ai cảm động -
감득
{ perceive } hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy, [눈치채다] { sense } giác quan,... -
감때사납다
{ unbending } cứng, không uốn cong được, cứng cỏi; bất khuất, { coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn,... -
감람
▷ 감람산 { mt } núi (mount), { olive } (thực vật học) cây ôliu, quả ôliu, gỗ ôliu, màu ôliu, (như) olive,branch, khuy áo hình... -
감람나무
{ a canari } (thực vật) cây trám, black canari, cây trám đen -
감량
2 (상품 운반 중의) { outage } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu... -
감로
2 [달콤한 액즙] { nectar } (thần thoại,thần học) rượu tiên, rượu ngon, (thực vật học) mật hoa, { honeydew } dịch ngọt (do... -
감리
감리 [監理] { administration } sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc... -
감리교
▷ 감리교도[신자] { a methodist } người theo hội giám lý -
감마선
감마선 [γ線] 『理』 { gamma rays } (vật lý) tia gama -
감마제
감마제 [減摩劑] { a lubricant } chất bôi trơn, dầu nhờn -
감면
miễn giảm , giảm., 형을 감면하다 : : giảm hình phạt -
감모
{ diminution } sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt, { reduction } sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm... -
감미
감미 [甘味] { sweetness } tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có... -
감발저뀌
{ a sycophant } người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám -
감별
감별 [鑑別] [구별] { discrimination } sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự... -
감복숭아
감복숭아 『植』 { an almond } quả hạnh, (giải phẫu) hạch hạnh, vật hình quả hạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.