- Từ điển Hàn - Việt
감식
{diet } nghị viên (ở các nước khác nước Anh), hội nghị quốc tế, ((thường) ở Ê,cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày (của ai), (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng
감식 [鑑識] [물건을 분별하기] {discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
(化) {test } (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích
{discern } nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt
{discriminate } (+ from) phân biệt, (+ between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra, đối xử phân biệt, rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
{appreciate } đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị (của cái gì), lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị
▷ 감식가 {a judge } quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài, xét, xét xử, xét đoán
(미술품의) {a connoisseur } người sành sỏi, người thành thạo
[평가인] {an appraiser } người đánh giá; người định
(口) {the lab } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người), buồng lò, buồng luyện (luyện kim), phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh
{discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
감식안
{ discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt -
감식하다
ăn kiêng, giảm ăn., 요즘은 뚱뚱해져서 감식해야 돼 : : dạo này tôi mập lên nên phải ăn kiêng mới được. -
감실
감실 [龕室] { a niche } (kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...), (nghĩa bóng) chỗ thích hợp, quyền được người... -
감실감실
{ dimly } lờ mờ, mập mờ, { vaguely } ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), ang áng, hơi, gần đúng, một cách... -
감실거리다
{ glimmer } tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì), le lói;... -
감아올리다
{ hoist } sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời), kéo (cờ) lên; nhấc bổng... -
감압
감압 [減壓] { decompression } sự bớt sức ép, sự giảm sức ép, { decompress } bớt sức ép, giảm sức ép -
감액
감액 [減額] { a reduction } sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình... -
감언
lời nói ngọt ngào -
감염
감염 [感染] (공기나 물에 의한) { infection } sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh lây... -
감옥
nhà tù , nhà giam ., 감옥에 간다 : : đi tù -
감은
감은 [感恩] { gratitude } lòng biết ơn, sự nhớ ơn, { gratefulness } sự biết ơn, sự dễ chịu, sự khoan khoái -
감응
감응 [感應]1 [믿음이 신에 통함] { response } sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động... -
감자
khoai tây -
감적
감적 [監的] 『軍』 { marking } sự ghi nhãn, sự đánh dấu/ghi dấu, vết dụng cụ (trên bề mặt gia công), ▷ 감적수 [-手]... -
감전
sự giật bởi điện, động từ: ~하다, 감전되다 : : bị điện giật -
감접이
감접이 { the selvage } rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ), mặt ổ khoá có lỗ bập, { the selvedge } rìa (tấm vải);... -
감정
tình cảm , tâm trạng ( trạng thái tinh thần ) -
감정적
감정적 [感情的] { emotional } cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm, { sentimental } dễ... -
감죄
{ commutation } sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán, tiền thế (để thế vào hiện vật...), (pháp lý) sự giảm (hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.