- Từ điển Hàn - Việt
갱외
갱외 [坑外] (美) {surface } mặt, mặt ngoài bề mặt, (định ngữ) bề ngoài, (định ngữ) ở mặt biển, (toán học) mặt, trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm), nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
(英) {grass } cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), (số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất, (từ lóng) măng tây, (thông tục) mùa xuân, đang gặm cỏ, (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc, phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai, ra đồng ăn cỏ (súc vật), (từ lóng) ngã sóng soài (người), (từ lóng) chết, chết quách đi cho rồi, rất thính tai, không để mất thì giờ (khi làm một việc gì), cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ, (từ lóng) đánh ngã sóng soài, để cỏ mọc; trồng cỏ, đánh ngã sóng soài, bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất, căng (vải...) trên cỏ để phơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
갱지
newsprint(신문 인쇄용) giấy in báo -
갱충쩍다
{ heedless } không chú ý, không lưu ý, không để ý, { rash } (y học) chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh,... -
갸륵하다
갸륵하다 { praiseworthy } đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương, { admirable } đáng phục,... -
갸름하다
{ slender } mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói), { oval } có... -
갸웃이
갸웃이 { aslant } nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua, { askant } về một bên, nghiêng, (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực, { askew } nghiêng,... -
갸웃하다
{ lean } độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy... -
갹금
[기부금] { a contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm... -
갹출
갹출 [醵出] { donation } sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ... -
거
거 [그것] well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý,... -
거간
거간 [居間]1 [중개업] { brokerage } sự môi giới, nghề môi giới, { broker } người môi giới, người mối lái buôn bán, người... -
거간꾼
거간꾼 { a broker } người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người... -
거개
(부사) { mostly } hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, { largely } ở mức độ lớn, phong phú, hào phóng, trên quy mô... -
거금
số tiền lớn -
거기
ở đó , đằng kia, 거기에 있다 : : ở đằng kia -
거꾸러지다
{ collapse } đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì hơi (lốp xe...),... -
거꾸로
ngược , ngược chiều -
거나
-거나 [열거] { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa... -
거나하다
거나하다 { tipsy } ngà ngà say, chếnh choáng, { mellow } chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giong (rượu vang), xốp,... -
거느림채
(美) { an extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng,... -
거늘
{ since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng, { as } như, là, với tư cách...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.