- Từ điển Hàn - Việt
거드럭거드럭
거드럭거드럭 {swaggeringly } nghênh ngang; vênh váo, huênh hoang khoác lác
{arrogantly } kiêu căng, ngạo mạn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
거드럭거리다
{ swagger } dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin;... -
거드름쟁이
거드름쟁이 { a high hat } mũ chỏm cao (của đàn ông), { a swaggerer } người đi nghênh nang; người vênh váo, người hay huênh hoang... -
거든
-거든1 [가정·조건] { provided that } liên từ, với điều kiện là, miễn là, { if } nếu, nếu như, có... không, có... chăng,... -
거들
거들 { a girdle } (Ê,cốt) cái vỉ (để) nướng bánh, thắt lưng, vòng đai, (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp, (giải phẫu) đai, khoanh... -
거듬거듬
거듬거듬 { desultorily } rời rạc, lung tung, không đầu không đuôi, { roughly } ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm,... -
거듭
{ again } lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, nhiều gấp... -
거듭나다
{ resuscitate } làm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại, làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại -
거뜬하다
거뜬하다 { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số... -
거란
chi-dan, chi-tan -
거래선
거래선 [去來先] [고객] { a customer } khách hàng, (thông tục) gã, anh chàng, { a client } khách hàng (của luật sư, cửa hàng...),... -
거래소
거래소 [去來所] { an exchange } sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự... -
거래하다
làm ăn , có quan hệ buôn bán -
거룩하다
거룩하다 { divine } thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói, { sacred... -
거룻배
거룻배 { a lighter } người thắp đèn, cái bật lửa, sà lan; thuyền bốc dỡ hàng, chở hàng bằng xà lan, { a sampan } thuyền... -
거류
거류 [居留] { residence } sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự, ㆍ 거류 외국인 foreign residents... -
거류지
거류지 [居留地] { a settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự... -
거르다
거르다1 [여과하다] { filter } cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông... -
거름
거름 [비료] { manure } phân bón, bón phân, [소·말의 똥] { dung } phân thú vật (ít khi nói về người), phân bón, điều ô uế,... -
거리
con đường , đường, khỏang cách , cự ly, 거리 여자 : : gái đứng đường, 삼거리 : : ngã ba, 사거리 : :... -
거리낌
거리낌 [주저] { hesitation } (như) hesitance, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng, [양심의 가책] { compunction...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.