- Từ điển Hàn - Việt
건마는
{although } dẫu cho, mặc dù
{while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, còn, trong khi mà, mà
{still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng), (thông tục) bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất (rượu)
{however } dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy
{despite } sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm, mối tức giận, mối hờn giận, (từ cổ,nghĩa cổ) sự sỉ nhục, sự lăng mạ, sự khinh miệt; lời sỉ nhục, lời lăng mạ, mặc dù, không kể, bất chấp, dù, mặc dù, không kể, bất chấp
{notwithstanding } cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên, mặc dù, bất kể, (từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù
{nevertheless } tuy nhiên, tuy thế mà
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
건망
건망 [健忘] { forgetfulness } tính hay quên, { oblivion } sự lãng quên, sắc lệnh ân xá -
건망증
bệnh đãng trí, 건망증에 걸리다 : : mắc bệnh đãng trí -
건물
nhà cửa , tòa nhà -
건물로
{ vainly } vô ích, không hiệu quả, hão, hão huyền, tự phụ, tự đắc, 3 [쉽게] { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng;... -
건반
건반 [鍵盤] { a keyboard } bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ), (điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối, bảng chuyển... -
건방지다
vênh váo, 건방지다는 태도 : : thái độ vênh váo -
건배
cạn chén ., 건배하다 : : cạn chén., 건배 합시다! : : nào , cùng cạn chén -
건백
건백 [建白] { a memorial } (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày chiến sĩ... -
건빵
건빵 [乾-] (美) { a cracker } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng... -
건선거
건선거 [乾船渠] { a dry dock } xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu), ㆍ 건선거에 넣다 dry-dock xưởng cạn (làm ráo... -
건설
sự xây dựng , sự kiến thiết., 건설하다 : : xây dựng , kiến thiết., 건설회사 : : công ty xây dựng. -
건설부
bộ xây dựng. -
건성건성
{ halfway } nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt... -
건습
{ a psychrometer } (vật lý) cái đo ẩm, { a hygroscope } cái nghiệm ẩm -
건식
▷ 건식 세탁법 { dry cleaning } sự hấp tẩy khô (quần áo) -
건실
건실 [健實] { steadiness } tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính kiên định, sự vững vàng, sự bình tĩnh,... -
건어물
{ a stockfish } cá khô không muối (thường là cá moruy) -
건옥
건옥 [建玉] 『經』 { a commitment } (như) committal, trát bắt giam, sự phạm (tội...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa (quân) đi đánh -
건용
{ valiant } dũng cảm, can đảm, { manly } có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường,... -
건위
▷ 건위제 { a peptic } (thuộc) tiêu hoá, (thuộc) pepxin, { a stomachic } (thuộc) dạ dày, làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miệng, (y...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.