Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

검열

Mục lục

검열 [檢閱]1 [점검] {inspection } sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội)


{examination } sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra
ㆍ 검열하다 {inspect } xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân sự) duyệt (quân đội)


{examine } khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát


2 (간행물 등의) {censorship } cơ quan kiểm duyệt, quyền kiểm duyệt, công tác kiểm duyệt
ㆍ 검열하다 {censor } nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...), giám thị (trường đại học), kiểm duyệt, dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi


{a review } (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)
ㆍ 검열하다 {inspect } xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân sự) duyệt (quân đội)


{review } (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)


▷ 검열관 {a censor } nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...), giám thị (trường đại học), kiểm duyệt, dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi


an inspector(군대의) người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 검유

    { a lactometer } cái đo sữa
  • 검은담비

    검은담비 『動』 { a sable } (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn...
  • 검은딱새

    검은딱새 『鳥』 { a stonechat } cách viết khác : stonechatter
  • 검은방울새

    검은방울새 『鳥』 { a siskin } (động vật học) chim hoàng yến
  • 검이경

    검이경 [檢耳鏡] 『醫』 { an auriscope } kính soi tai, { an otoscope } (y học) ống soi tai
  • 검인정

    { authorization } sự cho quyền, sự cho phép, uỷ quyền, quyền được cho phép
  • 검전기

    검전기 [檢電器] 『電』 { a galvanoscope } điện nghiệm, { an electroscope } cái nghiệm tĩnh điện
  • 검정

    검정 { black } đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng,...
  • 검증

    검증 [檢證] 『法』 (a) verification sự thẩm tra, sự xác minh, identification(시체의) sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng...
  • 검질기다

    검질기다 { tenacious } dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố, { persevering } kiên nhẫn,...
  • 검찰

    검찰 [檢察] { prosecution } sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...), (pháp...
  • 검체

    검체 [檢體] { a specimen } mẫu, vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt),...
  • 검출

    검출 [檢出] 『化』 { detection } sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra, sự nhận thấy, sự nhận ra, (rađiô)...
  • 검측측하다

    검측측하다 (빛깔이) { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ...
  • 검파

    검파 [檢波] 『電』 { detection } sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra, sự nhận thấy, sự nhận ra, (rađiô)...
  • 검품

    { inspect } xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân sự) duyệt (quân đội), { check } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cheque, sự cản trở,...
  • 겁 [怯] [공포] { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại,...
  • 겁내다

    겁내다 [怯-] { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại,...
  • 겁약

    { timidity } tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ, { timid } rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ, { timidly } rụt rè, nhút...
  • 겁쟁이

    겁쟁이 [怯-] { a coward } người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, { a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top