- Từ điển Hàn - Việt
게자리
게자리 『天』 {the Crab } quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận ((cũng) crab louse), (kỹ thuật) cái tời, (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại, cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng), công kích chê bai, chỉ trích (ai)
{the Cancer } bệnh ung thư, (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội), hạ chí tuyến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
게재
게재 [揭載] { publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản, { insertion } sự lồng vào, sự gài vào, sự... -
게저분하다
게저분하다 { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu;... -
게접스럽다
게접스럽다 { filthy } bẩn thỉu, dơ dáy, tục tĩu, thô tục, ô trọc, { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn,... -
게정
{ a complaint } lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh,... -
게트르
(단추 잠금식의) gaiter(▶ 두 발에 치는 것이므로 두 가지 모두 복수형으로 쓰이는 경우가 많음) ghệt, chuẩn bị đầy... -
게페우
게페우 [옛 소련의 비밀 경찰] { the g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon, { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử... -
겔
겔 『理·化』 { gel } (hoá học) chất gien, ▷ 겔화 [-化] { gelation } sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh) -
겨
겨 { chaff } trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng không) mảnh... -
겨끔내기
{ alternating } xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau, (điện học) xoay chiều, (kỹ thuật) qua lại -
겨레
{ brethren } anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào, (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, [민족] { a race } (sinh vật học)... -
겨룸
겨룸 { contest } cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu,... -
겨를
겨를 { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn -
겨우
겨우 [간신히] { barely } công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, { hardly } khắc nghiệt, nghiêm... -
겨우살이
겨우살이2 『植』 { a mistletoe } (thực vật học) cây tầm gửi, [기생목] { a parasite } kẻ ăn bám, (sinh vật học) vật ký sinh -
겨울
겨울 { winter } mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...),... -
겨울잠
{ hibernation } sự ngủ đông (động vật), sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), sự không hoạt động, sự không làm gì,... -
겨자
겨자 (양념) { mustard } (thực vật học) cây mù tạc, tương mù tạc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc... -
격
격 [格]1 [지위·등급] (a) standing sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), địa vị, sự lâu dài, đứng, đã được công nhận;... -
격납고
격납고 [格納庫] { a hangar } nhà (để) máy bay, { an airshed } nhà để máy bay -
격노
격노 [激怒] { rage } cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.