- Từ điển Hàn - Việt
결속
2 [단결] {union } sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận, thùng (để) lắng bia, vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ, (kỹ thuật) Răcco, ống nối
{unity } tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, (toán học) đơn vị
{solidarity } sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết
{unite } nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
결손
결손 [缺損] (특히 금전상의) { a deficit } (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu), { deficiency } sự thiếu hụt,... -
결승전
a run-off chạy trốn, tẩu thoát, chảy đi (nước...), bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong... -
결승점
{ the home } nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh... -
결실
{ fruition } sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khai hoa kết trái, { fructification... -
결어
결어 [結語] { a conclusion } sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự... -
결여
결여 [缺如] (a) want sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái... -
결연
{ decisive } quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát, { determined } đã được xác định, đã được định rõ, nhất... -
결원
결원 [缺員] { a vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ... -
결자
{ an omission } sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh... -
결장
결장 [結腸] 『解』 { the colon } dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết, ▷ 결장염 { colonitis } (y) viêm ruột kết/ruột già -
결재
결재 [決裁] { sanction } sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc... -
결전
a tug-of-war trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên), (무승부 후의) a run-off chạy trốn, tẩu thoát,... -
결절
결절 [結節] (뼈나 식물의 뿌리의, 또는 결핵의) { a tubercle } (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu), (y học) u lao,... -
결정
결정 [決定] (a) decision sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết... -
결정론
결정론 [決定論] 『哲』 { determinism } (triết học) thuyết quyết định, ▷ 결정론자 { a determinist } người theo thuyết quyết... -
결정타
(이야기 등의) (口) { a clincher } lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép -
결제
결제 [決濟] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư... -
결집
결집 [結集] { concentration } sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô, { regimentation } (quân sự) sự tổ chức thành trung... -
결찰
결찰 [結紮] 『外科』 { ligation } (y học) sự buộc, sự thắt, ligature(혈관 등의) dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây... -
결체
{ bind } baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.