- Từ điển Hàn - Việt
경건
경건 [敬虔] {piety } lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc
{devotion } sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái, (số nhiều) lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện
{reverence } sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng
- ㆍ 경건하다 {pious } ngoan đạo, (từ cổ,nghĩa cổ) hiếu thảo, lễ độ, một sự lừa dối có thiện ý
{devotional } mộ đạo, sùng đạo, có tính chất cầu nguyện
{devout } thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng
{godly } sùng đạo, ngoan đạo
{respectfully } lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng
{humbly } nhún nhường, khiêm nhường
▷ 경건주의 {Pietism } lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
경결
경결 [硬結] { congealment } sự đông lại, { solidification } sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc, sự củng cố, { coagulation... -
경계선
(美) a border (line) đường ranh giới, giới tuyến, ở giới tuyến, (tâm lý học) trường hợp gần như điên -
경골
{ inflexibility } tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, (nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển;... -
경공업
경공업 [輕工業] { light industry } công nghiệp nhẹ -
경과
경과 [經過] (시간의) { passage } sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự... -
경관
경관 [景觀] { a view } sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được... -
경구
{ the pill } viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá,... -
경국
{ administration } sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng,... -
경국지색
{ a siren } (số nhiều) tiên chim (thần thoại hy lạp), người hát có giọng quyến rũ, còi tầm, còi báo động -
경뇌막
경뇌막 [硬腦膜] 『解』 dura(mater) (giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống) -
경뇌유
{ spermaceti } sáp cá nhà táng (để làm nến...) ((cũng) sperm) -
경단
{ a dumpling } bánh bao; bánh hấp, bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn -
경대
{ a dresser } chạn bát đĩa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dressing,table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người... -
경량급
{ a light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)... -
경련
{ a spasm } (y học) sự co thắt, cơn (ho, giận), { a spasmodic } (y học) co thắt, không đều, lúc có lúc không; lác đác, đột biến,... -
경로
경로 [經路] [지나는 길] { a course } tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa... -
경륜
경륜 [經綸] { government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới... -
경리
경리 [經理] [처리] { management } sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự... -
경마
{ a halter } dây thòng lọng, sự chết treo, ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...), treo cổ (ai), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
경마장
경마장 [競馬場] { a racecourse } trường đua ngựa, { the turf } lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), ai,len than bùn, (the turf) cuộc đua...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.