- Từ điển Hàn - Việt
경보
▷ 경보 선수 {a walker } người đi bộ, người dạo chơi, (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ, (động vật học) chim chạy, (Walker) (từ lóng) nói láo
경보 [警報] {an alarm } sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock), sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ
{a warning } sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, đề phòng, dè chừng, cảnh giác, lấy làm bài học, lấy làm điều răn, làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo
{a signal } dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu, ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu
▷ 경보 해제 {all clear } (thường số ít) hiệu báo an
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
경복
경복 [敬服] { respect } sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều) lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối... -
경비대
경비대 [警備隊] { a garrison } (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), đóng quân; bố trí lực... -
경비원
경비원 [警備員] { a watch } đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh... -
경사
경사 [傾斜] { inclination } (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, { bevel } góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc... -
경상
▷ 경상 계정 { a current account } (econ) tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.+ trong ngành ngân... -
경상수지
경상 수지 [經常收支] { a current balance } (tech) cân bằng dòng điện -
경색
{ stoppage } sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn, { blockage } sự bao vây; tình trang bị bao vây, { tightness } tính... -
경석고
경석고 [硬石膏] { anhydrite } (khoáng chất) thạch cao khan -
경선
{ the meridian } (thuộc) buổi trưa, cao nhất, tuyệt đỉnh, (địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến, (thiên văn học) thiên... -
경성
경성 [硬性] 『理』 { hardness } sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu),... -
경성하감
{ chancre } (y học) săng -
경세가
경세가 [經世家] { a statesman } chính khách, nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý... -
경세지재
경세지재 [經世之才] { statesmanship } nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị -
경솔
경솔 [輕率] [소홀] { rashness } tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, { hastiness... -
경신
{ piety } lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc, { godliness } sự sùng đạo, sự ngoan đạo, { devoutness... -
경앙
경앙 [景仰] { reverence } sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng, { adoration } sự kính... -
경야
{ a vigil } sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh, ngày ăn chay trước ngày lễ, (số nhiều) kinh cầu... -
경역
경역 [境域]1 [경계] { a boundary } đường biên giới, ranh giới, { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để... -
경염
▷ 경염 대회 { a beauty contest } cuộc thi sắc đẹp -
경영자
경영자 [經營者] { a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ, { an executive } (thuộc)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.