- Từ điển Hàn - Việt
경외
경외 [敬畏] {awe } ván cánh bánh xe nước, sự sợ hãi, nỗi kinh sợ, làm sợ hãi, làm kinh sợ
{dread } sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm, điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ, kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ, nghĩ đến mà sợ; sợ, dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt
- ㆍ 경외하다 {dread } sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm, điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ, kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ, nghĩ đến mà sợ; sợ, dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
경우
경우 [境遇] [때] { an occasion } dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc,... -
경운기
{ a tiller } người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực... -
경유
{ kerosene } dầu lửa, { blubber } mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng... -
경음
{ swill } sự rửa, sự cọ, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù, cọ, rửa,... -
경이적
경이적 [驚異的] { wonderful } kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ, { marvelous } như marvellous, { amazing } làm kinh ngạc, làm... -
경입자
경입자 [輕粒子] 『理』 { a lepton } (vật lý) lepton (hạt cơ bản) -
경장
경장 [更張] { renovation } sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm hồi... -
경쟁력
{ competitiveness } tính cạnh tranh, tính đua tranh -
경쟁상대
경쟁 상대 [競爭相對] { a rival } đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh... -
경쟁이
{ an exorcist } thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma -
경쟁자
경쟁자 [競爭者] { a rival } đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh,... -
경전
(회교의) { the koran } kinh co,ran (đạo hồi) -
경정
경정 [更正] { correction } sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;... -
경제
경제 [經濟] 『經』 { economy } sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...);... -
경제기획원
{ p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ... -
경제상태
경제 상태 [經濟狀態] (한 나라의) { economics } khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước) -
경제성장
{ economic growth } (econ) tăng trưởng kinh tế.+ thường để chỉ mức tăng sản lượng thực tế của sẢn phẨm quỐc dÂn rÒng,... -
경제학
경제학 [經濟學] { economics } khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước), { political economy } (econ) kinh tế chính trị.+... -
경조
경조 [敬弔] { condolence } lời chia buồn, 경조 [輕躁] [경박] { flippancy } sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa... -
경조부박
경조 부박 [輕¿薄] { frivolity } sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.