- Từ điển Hàn - Việt
고것
고것 (사물) {it } cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung, (thông tục), (viết tắt) của Italian vermouth
{that } ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, (xem) at, người mà, cái mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này,(thân mật) đến nỗi, rằng, là, để, để mà, đến nỗi, giá mà, bởi vì, là vì
{he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
고결
고결 [高潔] { nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { loftiness } bề cao, độ... -
고고
{ aloofness } sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt -
고공
고공 [雇工] [머슴] { a servant } người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải... -
고관
{ a dignitary } người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo) -
고관대작
{ a dignitary } người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo) -
고관절
coxae> 'kɔksi:/, (y học) háng, khớp háng -
고광나무
{ a syringa } (thực vật học) cây hoa đình ((cũng) seringa) -
고교회파
고교회파 [高敎會派] 『宗』 { high church } phái xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh -
고구
고구 [考究] [탐구] (an) investigation sự điều tra nghiên cứu, (an) inquiry sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi,... -
고귀
고귀 [高貴] { nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { costliness } sự đắt tiền,... -
고금리
{ usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng) -
고기
game(사냥한 들새·짐승의) trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi),... -
고기만두
{ a rissole } chả rán viên -
고기붙이
고기붙이 { meat } thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người... -
고기압
{ anticyclone } (khí tượng) xoáy nghịch -
고기잡이
고기잡이1 { fishing } sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá, [어업] { fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh... -
고깃국
(고기 수프) { broth } nước luộc thịt, nước xuýt, (ai,len) anh chàng tốt bụng, (육즙에 가루를 혼합하여 군 고기에 끼얹어... -
고깃덩어리
2 [육체] { the flesh } thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, là người trần, béo, cơ thể bằng... -
고까지로
고까지로 { such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào... -
고까짓
고까짓 { such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.