- Từ điển Hàn - Việt
고래등같다
고래등 같다 {grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, (thông tục) tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, (âm nhạc) đàn pianô cánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
{magnificent } tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến
{palatial } như lâu đài, như cung điện; nguy nga
{imposing } gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
고래자리
고래자리 『天』 { the whale } (động vật học) cá voi, (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị, một... -
고량
고량 [高粱] [수수] { kaoliang } (thực vật học) cao lương, { sorghum } (thực vật học) cây lúa miến -
고령
▷ 고령화 [-化] { aging } sự hoá già -
고례
{ tradition } sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống -
고르다
고르다1 [선택하다] { choose } chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là, {... -
고름
고름1 [농즙] { pus } (y học) mủ, { matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều,... -
고리
고리1 [끼우는 물건] { a ring } cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh,... -
고리대금
[이자가 비싼 돈놀이] { usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng), ▷ 고리 대금업자 { a usurer } người cho... -
고리버들
고리버들 『植』 { an osier } (thực vật học) cây liễu, (định ngữ) bằng liễu giỏ -
고리짝
[짐] (美) { baggage } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành lý, (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân), (thông tục);... -
고리타분하다
{ stinking } thối tha, hôi hám, không ai chịu được (người...), { malodorous } hôi, nặng mùi, { rancid } trở mùi, ôi (mỡ, bơ...),... -
고린내
{ a stench } mùi hôi thối, { a stink } mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ... -
고릴라
고릴라 『動』 { a gorilla } (động vật học) con gôrila, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ giết người, cướp của, (từ lóng)... -
고림보
{ a weakling } người yếu ớt, người ốm yếu, người nhu nhược, { an invalid } người bệnh tật, người tàn tật, người tàn... -
고마움
고마움 [감사] { gratitude } lòng biết ơn, sự nhớ ơn, { thankfulness } lòng biết ơn; sự cám ơn, [은혜] (a) favor thiện ý; sự... -
고마워하다
{ appreciate } đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc,... -
고막
고막 [鼓膜] { the eardrum } màng nhự, { the drumhead } mặt trống, da trống, (giải phẫu) màng nhĩ, (hàng hải) đai trục cuốn dây,... -
고말고
-고 말고 { certainly } chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời), {... -
고매
{ fencing } sự rào dậu, hàng rào; vật liệu làm hàng rào, (kỹ thuật) cái chắn, thuật đánh kiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự... -
고명
고명 (요리의) { a garnish } (như) garnishing, (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn), bày biện hoa lá (lên món ăn), trang hoàng, tô điểm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.