- Từ điển Hàn - Việt
고언
Xem thêm các từ khác
-
고역
{ drudgery } công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa, { toil } công việc khó nhọc, công việc vất... -
고엽
▷ 고엽제 [-劑] { a defoliant } chất làm rụng lá -
고온
▷ 고온계 { a pyrometer } cái đo nhiệt cao, ▷ 고온 측정 { pyrometry } phép đo nhiệt cao -
고요
고요 { silence } sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên... -
고요하다
고요하다 [조용하다] { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương... -
고용인
[하인] { a servant } người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ;... -
고원
{ a highland } cao nguyên, (the highlands) vùng cao nguyên Ê,cốt, { a tableland } vùng cao nguyên, ▷ 고원 지대 { highlands } miền núi... -
고위
{ distinction } sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu hiệu... -
고유
{ peculiarity } tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường;... -
고을
{ a county } hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của anh), (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh), đất (phong của) bá tước,... -
고음
{ soprano } (âm nhạc) giọng nữ cao, người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist), bè xôpran, ▷ 고음부 { soprano } (âm nhạc) giọng... -
고의
고의 [故意]1 [의도적임] { intention } ý định, mục đích, (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ), (y học) cách... -
고인
고인 [故人] { the deceased } đã chết, đã mất, đã qua đời, the deceased những người đã chết, { the departed } đã qua, dĩ vãng,... -
고인돌
고인돌 『考』 { a dolmen } (khảo cổ học) mộ đá -
고자
[거세된 남자] { a eunuch } quan hoạn, { a spado } (pháp lý) người không có khả năng sinh đẻ, { a telltale } người mách lẻo, người... -
고작
{ merely } chỉ, đơn thuần, { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuối cùng,... -
고장
고장 [지방] { a locality } vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường;... -
고쟁이
{ drawers } quần đùi ((cũng) a pair of drawers), { bloomers } quần buộc túm (phụ nữ mặc để chơi thể thao) -
고저
{ undulation } sự gợn sóng, sự nhấp nhô, chuyển động sóng, (y học) cảm giác tim chập chờn, (시세) { fluctuation } sự dao động,... -
고적
고적 [孤寂] { solitude } tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch, { loneliness } sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.