- Từ điển Hàn - Việt
공배수
{C } c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
{M } M, m, 1000 (chữ số La mã)
, {l } L, 50 (chữ số La mã), vật hình L
{c } c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
{m } M, m, 1000 (chữ số La mã)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
공백
공백 [空白] [책 등의 여백] { a blank } để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...),... -
공범
conspiracy(공모) âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì) -
공법
▷ 공법 학자 { a publicist } nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo, người làm... -
공병
(英軍俗) { a sapper } công binh, binh chủng công binh hoàng gia (anh) -
공복
[배고픔] { hunger } sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, đói,... -
공부하다
Thông dụng: Động từ: học tập -
공사관
공사관 [公使館] { a legation } việc cử đại diện, việc cử phái viên, công sứ và những người tuỳ tùng, toà công s -
공산
공산 [公算] { probability } sự có thể có, sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra; sự có lẽ đúng, sự có lẽ thật, điều... -
공산당
▷ 공산당원 { a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng sản, { a commie } (từ lóng) người cộng sản, cộng sản -
공산주의
공산주의 [共産主義] { communism } chủ nghĩa cộng sản, ▷ 공산주의자 { a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng... -
공상
공상 [空想] (an) imagination sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, khả năng hư cấu... -
공생
공생 [共生] 『生』 { symbiosis } (sinh vật học) sự cộng sinh, { commensalism } sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn,... -
공생애
공생애 [公生涯] { public life } đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung -
공석
{ the meeting } (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị, (지위 등의) { a vacancy... -
공선
(美) an assemblyman(지방 의회의) (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang) -
공성
공성 [攻城] { a siege } sự bao vây, sự vây hãm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế... -
공소
공소 [公訴] 『法』 { arraignment } sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện, sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý... -
공수병
공수병 [恐水病] 『醫』 { hydrophobia } chứng sợ nước -
공수표
{ a kite } cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ... -
공순
공순 [恭順] { submission } sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.