- Từ điển Hàn - Việt
공식
2 [의식·정식] {formality } sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng, tính cách hình thức
▷ 공식론 {formulism } thói công thức, chủ nghĩa công thức
(신문 발표의) {a handout } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày, bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi
▷ 공식 승인 (조약 등의) {accession } sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành
▷ 공식주의 {formalism } thói hình thức, chủ nghĩa hình thức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
공식적
공식적 [公式的] { public } chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục),... -
공식화
공식화 [公式化] { formulation } sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức, sự trình bày rõ ràng chính xác, phát... -
공안
{ a catechism } (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi -
공약
공약 [公約] { a pledge } của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm,... -
공약수
{ c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa... -
공언
공언 [公言] { declaration } sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời... -
공업
공업 [工業] (an) industry công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề... -
공업용
▷ 공업용 알코올 { industrial alcohol } cồn công nghiệp, cồn kỹ nghệ -
공여
공여 [供與] { giving } sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, { a grant } sự... -
공연하다
공연하다 [空然-] { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi, { futile... -
공염불
{ cant } sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên... -
공예
공예 [工藝] { industrial arts } kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các trường phổ thông và kỹ thuật), { technology } kỹ thuật;... -
공예학
공예학 [工藝學] { technology } kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn (nói chung), { technics } kỹ thuật,... -
공원
공원 [公園] { a park } vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn), bâi... -
공위
{ a vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ trống, sự... -
공유
(영국사) { folkland } đất đai thuộc sở hữu nhân dân, { community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận,... -
공이
공이 { a pestle } cái chày, giã bằng chày, { a pounder } vật cân nặng bao nhiêu pao, vật trị giá bao nhiêu bảng anh, người có... -
공익
공익 [共益] { public good } (econ) hàng hoá công cộng.+ một hàng hoá hoặc dịch vụ mà nếu đã cung cấp cho một người nào... -
공인회계사
{ a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp... -
공인후보자
▷ 공인 후보자 명단 (美) { the ticket } vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.