- Từ điển Hàn - Việt
공중
공중 [公衆] {the public } chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public_house, giữa công chúng, công khai
공중 [空中] {the air } không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ, (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây, mất công vô ích, luống công, (xem) castle, (xem) change, (xem) clear, quyền bá chủ trên không, tan vào không khí, tan biến đi, mất công vô ích, luống công, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra, cắt đứt quan hệ với ai, mất tự chủ, mất bình tĩnh, vẻ hối lỗi, vẻ tiu nghỉu, hão huyền, viển vông, ở đâu đâu, lan đi, lan khắp (tin đồn...), để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì, (xem) blue, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô, (xem) saw, lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...), dạo mát, hóng gió, (hàng không) cất cánh, bay lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải, (xem) tread, hóng gió, phơi gió, phơi, làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió, phô bày, phô trương, bộc lộ, thổ lộ
{the sky } trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, (xem) lark, thình lình, không báo trước, (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê), treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao
{space } không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ, đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng, để cách (ở máy chữ), để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn
▷ 공중 방전 {atmospheric discharge } (Tech) phóng điện trong khí quyển
▷ 공중 투하 {airdrop } việc thả (quân lính, hàng hoá...) từ máy bay xuống bằng dù, thả xuống bằng dù
{volplane } sự liệng xuống, sự sà xuống (của máy bay tắt máy), liệng xuống, sà xuống (máy bay tắt máy)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
공중곡예
[곡예 비행] { aerobatics } sự nhào lộn trên không (của máy bay) -
공중납치
{ a hijacker } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu) -
공중누각
{ a dream } giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo... -
공중변소
{ a public convenience } nhà vệ sinh công cộng -
공중보급
2 [항공기에 의한 물품 보급] { an airlift } cầu hàng không, ▷ 공중 보급 물자 { an airdrop } việc thả (quân lính, hàng hoá...)... -
공중생물학
공중 생물학 [空中生物學] { aerobiology } khoa sinh vật không khí (nghiên cứu các vi sinh vật và bào tử trong không khí) -
공중위생
공중 위생 [公衆衛生] { public health } y tế -
공중전화
{ a pay phone } (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện thoại tự động -
공중제비
공중제비 [空中-]1 [재주넘기] { a somersault } sự nhảy lộn nhào, nhảy lộn nhào, { a somerset } yên xomexet (yên ngựa có độn... -
공증
{ authentication } sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực, sự làm cho có giá trị; sự nhận thức, { authenticate } xác... -
공증인
{ p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, { a notary } công chứng viên ((cũng) notary public) -
공진
공진 [共振] 『電』 { resonance } tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng, { resonance } tiếng âm vang; sự dội tiếng,... -
공진회
{ an exposition } sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng;... -
공짜
{ a present } pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa... -
공차
『機』 { tolerance } lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được... -
공창
공창 [工廠] [철공장] { an ironworks } xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt, [병기창] { an arsenal } kho chứa vũ khí đạn dược... -
공채
▷ 공채 시장 { the bond market } (econ) thị trường trái phiếu+ cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch... -
공채증권
공채 증권 { a government securities } (econ) chứng khoán của chính phủ.+ một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi... -
공책
공책 [空冊] { a notebook } sổ tay, sổ ghi chép -
공출
공출 [供出] { offering } sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.