Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

광란

Mục lục

광란 [狂亂] {madness } chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí, sự giận dữ


{craziness } sự quá say mê, sự mất trí, sự điên dại, tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), tình trạng ốm yếu


{fury } sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, (số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm), (số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn, (số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù, giận dữ, điên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ


{frenzy } sự điên cuồng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn, làm điên cuồng, làm giận điên lên


{raving } tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối


{rage } cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...), mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)


{rave } song chắn (thùng xe chở hàng), (số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn), tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió), (từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...), (từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ, nói sảng, mê sảng (người bệnh), nói say sưa; nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi xung, nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 광량

    ▷ 광량계 { an actinometer } (vật lý) cái đo nhật xạ, (vật lý), (hoá học) cái đo quang hoá, ▷ 광량 조절기 (필름 현상의)...
  • 광력

    광력 [光力] (전등 등의) { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa;...
  • 광막

    { extensive } rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh, { wide } rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học...
  • 광맥

    { a lode } mạch mỏ, rãnh nước; máng dẫn nước, { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng,...
  • 광명단

    광명단 [光明丹] { red lead } (hoá học) minium, { minium } (hoá học) minium
  • 광물

    광물 [鑛物] { a mineral } khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều) nước khoáng, ▷ 광물성 { mineral...
  • 광물학

    광물학 [鑛物學] { mineralogy } (khoáng chất) vật học, ▷ 광물학자 { a mineralogist } nhà khoáng vật học
  • 광반

    (俗) { a ghost } ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê...
  • 광부

    광부 [鑛夫] { a miner } công nhân mỏ, (qsự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi, { a pitman } (kỹ thuật)...
  • 광산

    광산 [鑛山] {a mine} đại từ sở hữu, của tôi, (cổ)(thơ) (trước nguyên âm hay h) như my, mỏ, nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ...
  • 광산업

    광산업 [鑛産業] { mining } sự khai mỏ
  • 광상곡

    광상곡 [狂想曲] 『樂』 { a rhapsody } bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp), (âm nhạc) raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương...
  • 광석

    광석 [鑛石] { an ore } quặng, (thơ ca) kim loại, { a mineral } khoáng, (hoá học) vô cơ, khoáng vật, (thông tục) quặng, (số nhiều)...
  • 광석화

    광석화 [鑛石化] (금속의) { mineralization } sự khoáng hoá, ㆍ 광석화하다 { mineralize } khoáng hoá
  • 광선

    { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)...
  • 광수

    광수 [鑛水] { mineral water } nước khoáng
  • 광시곡

    광시곡 [狂詩曲] 『樂』 { a rhapsody } bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp), (âm nhạc) raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương...
  • 광신자

    광신자 [狂信者] { a fanatic } người cuồng tín, cuồng tín
  • 광야

    광야 [曠野] { a wilderness } vùng hoang vu, vùng hoang d , phần bỏ hoang (trong khu vườn), ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn, vô...
  • 광양자

    광양자 [光量子] 『理』 { a photon } (vật lý) photon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top