- Từ điển Hàn - Việt
괴다
괴다1 [모이다] {gather } tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, (y học) mưng mủ (nhọt), nhặt (cái gì) lên, thu thập lại, tập trung, thu (gọn) lại, chết, về chầu tổ, lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
{collect } tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
[정체하다] {stagnate } đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...), đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...), mụ mẫm (trí óc)
괴다2 [발효하다] {ferment } men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, làm lên men, làm dậy men, kích thích, khích động, vận động, xúi giục, làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động
괴다31 [받치다] {prop } (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller, (sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), cái chống, nạng chống, (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ, (số nhiều) cẳng chân, chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên, (+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...), đứng sững lại (ngựa)
{support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
{sustain } chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, chấp nhận, xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...), (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...), kéo dài, chịu
괴다4 [사랑하다] {love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu, (thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt), ái tình và nước lã, không có cách gì lấy được cái đó, chơi vì thích không phải vì tiền, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi, yêu, thương, yêu mến, thích, ưa thích
{adore } kính yêu, quý mến, mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha, (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ
{patronize } bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố, chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen)
{favor } thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, (thương nghiệp) thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà), kính nhờ... chuyển, (xem) curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, (thông tục) trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí), kính nhờ... chuyển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
괴담
괴담 [怪談] [무서운 이야기] { a ghost story } chuyện kinh dị, chuyện ma -
괴란
괴란 [壞亂] (풍속의) { corruption } sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài... -
괴로움
괴로움 [곤란·고난] { distress } nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo,... -
괴롭다
괴롭다 [고통스럽다] { painful } đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức,... -
괴뢰
괴뢰 [傀儡] [꼭두각시] { a puppet } con rối, (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây, (động vật học) (thuộc) con rối; bù... -
괴리
괴리 [乖離] { estrangement } sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời, sự... -
괴멸
괴멸 [壞滅] [파괴] { destruction } sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt,... -
괴문
a scandal(추문) việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã, sự gièm pha,... -
괴물
괴물 [怪物] [도깨비] { a monster } quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử), (nghĩa bóng)... -
괴벽
괴벽 [乖僻] { eccentricity } tính lập dị, tính kỳ cục, (kỹ thuật) độ lệch tâm, { fastidiousness } tính dễ chán, sự khó tính,... -
괴사
괴사 [怪事] { a mystery } điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền,... -
괴상
{ queer } lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu, giả (tiền), tình dục... -
괴수
괴수 [怪獸] { a monster } quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử), (nghĩa bóng) người... -
괴이
{ strange } lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng... -
괴이찮다
{ natural } (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên,... -
괴저
괴저 [壞疽] 『醫』 { gangrene } bệnh thối hoại, làm mắc bệnh thối hoại, mắc bệnh thối hoại, { necrosis } (sinh vật học)... -
괴짜
(美俗) { a screwball } (mỹ)(thgt) gàn, lập dị, điên, (mỹ)(thgt) người gàn dở, người lập dị, người điên, (thể) quả bóng... -
괴철
▷ 괴철로 [-爐] { a bloomery } nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung -
괴팍하다
괴팍하다 [별나다] { eccentric } người lập dị, người kỳ cục, (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm, { cranky } tròng... -
괴혈병
{ scurvy } đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, (y học) bệnh scobat, ▷ 괴혈병 치료약 { an antiscorbutic } chống scobut, thuốc chữa scobut,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.