- Từ điển Hàn - Việt
군국주의
군국주의 [軍國主義] {militarism } chủ nghĩa quân phiệt, tinh thần thượng võ
- ㆍ 군국주의적인 {militaristic } quân phiệt
▷ 군국주의자 {a militarist } người theo chủ nghĩa quân phiệt
[매파의 사람] {a hawk } (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)), kẻ tham tàn, dốt đặc không biết gì hết, săn bằng chim ưng, (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim), vồ, chụp (mồi), bán (hàng) rong, (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền, sự đằng hắng, tiếng đằng hắng, đằng hắng, (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ), cái bàn xoa (của thợ nề)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
군기
{ a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ,... -
군단
{ a corps } (quân sự) quân đoàn, đoàn -
군대
{ an army } quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số, { a corps } (quân sự) quân đoàn, đoàn, { the military } (thuộc) quân đội,... -
군더더기
군더더기 [쓸데없이 덧붙은 물건] { an excrescence } (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi, { a superfluity } số thừa, vật... -
군데
군데 { a place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ,... -
군데군데
sporadically(산재하여) rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần, {... -
군도
{ a saber } kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh, cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy),... -
군락
[식물이 떼지어 자람] { a community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường,... -
군략
군략 [軍略] { strategy } chiến lược, { a stratagem } mưu, mưu mẹo, { tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược, ▷ 군략가... -
군량
{ ration } khẩu phần, (số nhiều) lương thực, thực phẩm, hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai)),... -
군마
a charger(장교용) ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện -
군말
{ an expletive } (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm, (ngôn ngữ học) từ chêm, lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời... -
군매점
군매점 [軍賣店] (美) { a post exchange } (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((viết tắt) p.x.) trạm bán hàng cho quân đội, { a canteen } căng tin,... -
군목
군목 [軍牧] { a chaplain } giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính) -
군문
[군 영내] { a camp } trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái,... -
군부
(집합적) { the military } (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự, (thường) the military quân đội, bộ đội -
군살
군살1 [군더더기살] (口) { flab } tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người -
군색
군색 [窘塞] [가난] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự... -
군생
『生』 { a community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái,... -
군서
군서 [群棲] 『生』 { gregariousness } sự thích sống theo bầy (động vật), tính thích giao du đàn đúm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.