- Từ điển Hàn - Việt
굴대
굴대 [차축] {an axle } (kỹ thuật) trục xe
(기계의) {a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...) cọng, cuống, (kỹ thuật) trục, (ngành mỏ) hầm, lò, ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)
{an arbor } cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) arbour
{a mandrel } (kỹ thuật) trục tâm, lõi, ruột, (ngành mỏ) cuốc chim
(팽이의) {a stem } (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), ống (tẩu thuốc), (ngôn ngữ học) thân từ, dòng họ, (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền), bộ phận lên dây (đồng hồ), tước cọng (lá thuốc lá), làm cuống cho (hoa giả...), (+ in) phát sinh, bắt nguồn, (+ from) xuất phát từ, đắp đập ngăn (một dòng sông), ngăn cản, ngăn trở, chặn, đi ngược (dòng nước), đánh lui, đẩy lui
{a roller } trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...), trục cán, máy cán, ống cuộn, (y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage), đợt sóng cuồn cuộn, (động vật học) chim sả rừng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
굴뚝
굴뚝 (집의) { a chimney } ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng (núi lửa), khe núi, hẽm (núi), (기관·기선의)... -
굴뚝새
굴뚝새 『鳥』 { a wren } (động vật học) chim hồng tước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm,... -
굴렁쇠
굴렁쇠 { a hoop } cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng... -
굴레
굴레1 (마소의) { a bridle } cương (ngựa), (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (hàng hải) dây cột thuyền, (giải phẫu) dây hãm, buông... -
굴성
굴성 [屈性] 『生』 (a) tropism (thực vật học) tính hướng -
굴속
{ the dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng,... -
굴수성
굴수성 [屈水性] 『植』 { hydrotropism } (thực vật học) tính hướng nước -
굴욕
굴욕 [屈辱] { humiliation } sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt, { indignity... -
굴욕적
굴욕적 [屈辱的] { humiliating } làm nhục, làm bẽ mặt, { disgraceful } ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn, { shameful } làm hổ thẹn,... -
굴절
굴절 [屈折]1 [꺾임] { bending } sự uốn, pure b. sự uốn thuần tuý (của dầm), { a turn } sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng... -
굴조개
굴조개 { an oyster } (động vật học) con hàu, miếng lườn gà, câm như hến, đi bắt sò -
굴지
[뛰어남] { eminence } mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô), { prominence } tình... -
굴지성
굴지성 [屈地性] 『植』 { geotropism } (thực vật học) tính hướng đất -
굴착
굴착 [掘鑿] [굴을 파서 뚫음] { digging } sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs), sự tìm tòi, sự nghiên cứu,... -
굴하다
굴하다 [屈-]1 [몸을 굽히다] { bend } chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây);... -
굵다
굵다 (몸피가) { big } to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác... -
굵직하다
{ thickish } hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi sít, hơi u ám (thời tiết) -
굶다
{ starve } chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét, (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao,... -
굶주리다
굶주리다1 [먹을 것이 없어 주리다] { starve } chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết... -
굶주림
굶주림 [배를 곯음] { hunger } sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.