- Từ điển Hàn - Việt
굿
굿1 [벅적거리는 구경거리] {a spectacle } cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, (số nhiều) kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles), (xem) rose,coloured
a show(연극 등의) sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather
{a sight } sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày, (thông tục) số lượng nhiều, sự ngắm; máy ngắm (ở súng...), (xem) heave, ăn mặc lố lăng, xa mặt cách lòng, (xem) sore, (từ lóng) vẫy mũi chế giễu, thấy, trông thấy, nhìn thấy, quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh), ngắm (súng), lắp máy ngắm (vào súng...)
굿2 (무당의) {an exorcism } lời phù phép, câu thần chú (để đuổi tà ma)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
궁
2 『天』 { a sign } dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu... -
궁극
궁극 [窮極] { finality } tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh, tính chất cuối cùng; tính chất dứt khoát, lời nói cuối cùng;... -
궁글다
궁글다 [속이 비다] { hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh),... -
궁금증
궁금증 [-症] [호기심] { curiosity } sự ham biết; tính ham biết, sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật... -
궁기
{ wretchedness } sự nghèo khổ, sự cùng khổ; sự bất hạnh, tính chất xấu, tính chất tồi, tính chất thảm hại, tính chất... -
궁도
궁도 [弓道] { archery } sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên (của người bắn cung), những người bắn cung (nói chung) -
궁도련님
{ a greenhorn } người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị... -
궁둥이
(口) { the bottom } phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu; tàu, mặt (ghế), đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức... -
궁륭
궁륭 [穹] [반구형] { a vault } (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...), nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào,... -
궁리
[생각함] { deliberation } sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính... -
궁박
궁박 [窮迫] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp... -
궁벽하다
궁벽하다 [窮僻-] { secluded } hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm, ẩn dật; không... -
궁사
궁사 [弓師] { a bowyer } người làm cung, người bắn cung -
궁색
궁색 [窮塞] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp... -
궁수
궁수 [弓手] { an archer } người bắn cung, (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo), (thiên văn học) chòm sao nhân mã, { a... -
궁술
궁술 [弓術] { archery } sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên (của người bắn cung), những người bắn cung (nói chung), ▷ 궁술가... -
궁정
궁정 [宮廷] { the court } sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục,thể... -
궁핍
궁핍 [窮乏] { destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền), { want } sự thiếu,... -
궁하다
궁하다 [窮-]1 (경제적으로) { destitute } thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có, { needy } nghèo túng, { indigent }... -
궁형
궁형 [弓形]1 [활처럼 굽은 꼴] { an arc } hình cung, (toán học) cung, cầu võng, (điện học) cung lửa; hồ quang, { a bow } cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.