Xem thêm các từ khác
-
규수
규수 [閨秀]1 [처녀] { a maiden } thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào,... -
규약
규약 [規約] [협약] { an agreement } hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý,... -
규율
규율 [規律]1 [질서] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ... -
규장암
규장암 [硅長岩] 『鑛』 { felsite } (địa chất) fenzit, { felstone } (địa chất) fenzit -
규제
규제 [規制] [규칙] { regulation } sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự... -
규조
규조 [硅藻] 『植』 { a diatom } (thực vật học) tảo cát, ▷ 규조토 { diatomite } (khoáng chất) điatomit, { diatomaceous earth }... -
규준
규준 [規準] { a canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo hội, (tôn giáo)... -
규중
(프) { a boudoir } buồng the, phòng khuê, (프) { an ingenue } (từ pháp) cô gái ngây thơ, nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ -
규칙
규칙 [規則] { a rule } phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự... -
규칙적
규칙적 [規則的] { regular } đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp,... -
규토
규토 [硅土] 『化』 { silica } (hoá học) silic đioxyt, { silex } đá lửa -
규폐
규폐(증) [硅肺肺症症] 『醫』 { silicosis } (y học) bệnh nhiễm bụi silic, ▷ 규폐(증) 환자 { a silicotic } (y học) (thuộc)... -
규합
규합 [糾合] { rally } sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng... -
규화
규화 [硅化] 『鑛』 { silicification } sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá, { geyserite } (khoáng chất)... -
균등
균등 [均等] { equality } tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng, { uniformity } tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất... -
균류
{ mycology } môn học nấm, { a mycologist } nhà nghiên cứu nấm -
균분
{ equalize } làm bằng nhau, làm ngang nhau, (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...), ▷ 균분원 [-圓] { an equator } xích đạo,... -
균사
-lia>, { a spawn } trứng (cá, ếch, sò, tôm...), (thực vật học) hệ sợi (nấm), ((thường) guội con cái, con cháu, giống, đẻ... -
균산
-la> nhạc la, { a cap } mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ... -
균열
균열 [龜裂]1 (물체의) { a crevice } đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá), { a chap } (thông tục) thằng, thằng cha, người bán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.