- Từ điển Hàn - Việt
기복
『地』 {accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
{relief } sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự giải vây (một thành phố...), sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...), cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng, (như) relievo, (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, (địa lý,địa chất) địa hình
{roll } cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền, (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, (hàng không) sự lộn vòng (máy bay), lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, lăn (đường...), cán (kim loại), làm cho cuồn cuộn, lăn, quay quanh (hành tinh...), lăn mình, ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người), chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...), tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người), rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, (hàng không) lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi (sương mù...), trôi đi, trôi qua (thời gian...), lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn mình, lăn tròn, đánh (ai) ngã lăn ra, cuộn (thuốc lá); cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...), (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)
{undulate } gợn sóng, nhấp nhô, gợn sóng; dập dờn như sóng
{wave } sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn (tóc) thành làn sóng, vẫy tay ra hiệu, bác bỏ, gạt bỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
기본
기본 [基本] [기초] { a foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một... -
기본적
기본적 [基本的] { fundamental } cơ bản, cơ sở, chủ yếu, (âm nhạc) gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, (âm nhạc)... -
기부
기부 [寄附] (a) donation sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ... -
기부금
기부금 [寄附金] { a contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân... -
기부자
기부자 [寄附者] { a contributor } người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo), { a subscriber } người... -
기분전환
기분 전환 [氣分轉換] (a) diversion sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự... -
기쁘다
기쁘다 { joyful } vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, { delightful } thích thú, thú vị; làm say mê, làm... -
기쁨
기쁨 [희열] { joy } sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng,... -
기사
기사 [技師] { an engineer } kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng... -
기사도
기사도 [騎士道] { knighthood } tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu, { chivalry } phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng... -
기사회생
기사 회생 [起死回生] { resuscitation } sự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại, sự làm cho rõ nét lại, sự làm... -
기상
{ a conceit } tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí... -
기상나팔
기상 나팔 [起床喇叭] 『軍』 { the reveille } (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng) -
기상통보
{ a weatherman } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà khí tượng học -
기상학
기상학 [氣象學] { meteorology } khí tượng học, { aerology } (vật lý) môn quyển khí, (khí tượng) môn khí tượng cao không, ▷... -
기생
{ an aerophyte } thực vật biểu sinh, 기생 [寄生] { parasitism } tính chất ăn bám; sự ký sinh, { a haustorium } (thực vật học) giác... -
기생충
기생충 [寄生蟲] { a parasite } kẻ ăn bám, (sinh vật học) vật ký sinh, ▷ 기생충 구충약 { a parasiticide } chất diệt (vật)... -
기수
{ an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự), cờ người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải) thiếu uý, { a flagman } người... -
기수법
기수법 [記數法] 『數』 { notation } ký hiệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch -
기숙사
(美) { a dormitory } phòng ngủ (tập thể...), nhà ở tập thể (của học sinh đại học...), khu nhà ở ngoại ô (của những người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.