- Từ điển Hàn - Việt
꺼리다
꺼리다1 [싫어하다] {dislike } sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
[피하다] {shun } tránh, xa lánh, lảng xa
{avoid } tránh, tránh xa, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ)
{alienate } làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)
{scruple } sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, Xcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g), số lượng rất ít, số lượng không đáng kể), ngại ngùng không muốn làm việc gì, làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng, đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng
3 [금기(禁忌)하다] {taboo } điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
꺼지다
3 [사라지다] { disappear } biến đi, biến mất, { vanish } biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),... -
꺼펑이
꺼펑이 { a cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ... -
꺾꽂이
[삽수] { a cutting } sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục... -
꺾쇠
{ a staple } đinh kẹp, má kẹp (hình chữ u); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng... -
꺾어지다
꺾어지다1 [부러지다] { break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt,... -
꺾이다
꺾이다1 [부러지다] { break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ... -
꺾임새
꺾임새 { the fold } bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi,... -
껄렁껄렁하다
껄렁껄렁하다 { worthless } không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng, { trashy } vô giá trị, tồi, không ra gì -
껌
껌 { chewing gum } kẹo cao su -
껍데기
껍데기1 (조개·달걀 등의) { a shell } vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng... -
껍질
껍질 (나무의) { bark } tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực... -
껑거리
껑거리 { a crupper } dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi), mông (ngựa) -
껑충하다
{ lank } gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc), { lanky } gầy và cao lêu nghêu, (口) { gangling } lênh khênh; lóng ngóng -
께죽거리다
께죽거리다 [투덜대다] { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn... -
께죽께죽
{ sluggishly } chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ -
꼬기다
꼬기다 { crumple } vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa... -
꼬기작거리다
{ wrinkle } (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới, vết nhăn (da), gợn sóng... -
꼬깃꼬깃
{ wrinkled } nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo), { creasy } nhăn, nhàu -
꼬꼬
꼬꼬1 (소아어) { a chicken } gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người... -
꼬꼬댁
꼬꼬댁 { cackle } tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.