- Từ điển Hàn - Việt
꼽재기
꼽재기1 [때] {dirt } đâm bằng dao găm, đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục, nuốt nhục, chửi rủa ai, bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai, vàng
{filth } rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu; điều ô trọc, lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ
{grime } bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét, làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét
[눈꼽] {gum } chất gôm, kẹo gôm, (SNH) nướu răng, lợi, dán dính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
꽁지
a train(공작 등의) xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu... -
꽁초
(美俗) { a snipe } (động vật học) chim dẽ giun, (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầu... -
꽁치
{ a saury } (động vật học) cá thu đao -
꽂을대
꽂을대 [탄약을 다져넣는 꼬챙이] { a rammer } cái đầm nện (đất...), búa đóng cọc, que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái... -
꽂히다
[맞히다] { hit } đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, ((thường) + at)... -
꽃
꽃1 (초목의) a flower(특히, 관상용의) hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, (số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ... -
꽃가루
꽃가루 『植』 { pollen } (thực vật học) phấn hoa, (thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa, { farina } bột (gạo...), chất... -
꽃다발
(프) { a bouquet } bó hoa, hương vị (rượu); hương thơm phảng phất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chúc mừng, { a nosegay } bó hoa thơm,... -
꽃대
{ a peduncle } (thực vật học) cuống (hoa, quả) -
꽃덮이
꽃덮이 『植』 { the perianth } (thực vật học) bao hoa, -nia -
꽃받침
{ a receptacle } đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, (thực vật học) đế hoa, -ri> (vt) của tiếng latin regina et imperatrix;... -
꽃밥
꽃밥 { an anther } (thực vật học) bao phấn -
꽃봉오리
{ a button } cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), (số nhiều) (thông... -
꽃불
2 [폭죽] { fireworks } pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, đánh ai nảy đom đóm mắt -
꽃상추
꽃상추 『植』 { an escarole } (thực vật) rau diếp mạ, (美) { an endive } (thực vật học) rau diếp quăn, (英) { a chicory } (thực... -
꽃송이
{ a blossom } hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
꽃술
꽃술 『植』 a stamen(수술) (thực vật học) nhị (hoa), a pistil(암술) (thực vật học) nhuỵ (hoa) -
꽃자루
{ a footstalk } (thực vật học) cuống (lá, hoa), (động vật học) chân bám, { a peduncle } (thực vật học) cuống (hoa, quả) -
꽃재배
꽃재배 [-裁培] { floriculture } nghề trồng hoa, ▷ 꽃재배자 { a floriculturist } người trồng hoa -
꽃차례
꽃차례 『植』 { an inflorescence } sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thực vật học) cụm hoa; kiểu phát hoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.