- Từ điển Hàn - Việt
꿈나라
꿈나라 [꿈속의 세계] {a dreamland } xứ mơ, cõi mơ mộng
[환상 세계] {a fairyland } tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
{a utopia } điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng
[잠] {sleep } giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai), nằm yên, ngủ (một giấc ngủ), có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua (ngày giờ), (Ê,cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết (tác dụng của cái gì), gác đến ngày mai, (xem) dog, con cù quay tít
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
꿈속
꿈속 { a dream } giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều... -
꿈자리
꿈자리 { a dream } giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều... -
꿈틀거리다
{ squirm } sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại, (hàng hải) chỗ thừng vặn, ngoằn ngoèo, vặn... -
꿉꿉하다
꿉꿉하다 { dampish } hơi ướt, hơi ẩm -
꿋꿋하다
꿋꿋하다 [견고하다] { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc,... -
꿍꿍거리다
{ moan } tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ -
꿩
꿩 『鳥』 { a pheasant } (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi -
꿩의비름
꿩의비름 『植』 { an orpine } (thực vật học) cỏ cảnh thiên -
꿰다
{ thread } chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch,... -
꿰뜨리다
꿰뜨리다 { break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ... -
꿰지다
꿰지다 [미어지다] { rip } con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và... -
문제
Thông dụng: vấn đề -
방법
Thông dụng: cách, cách thức -
별함없이
, - không có sự thay đổi- Ổn định -
삐걱거리다
삐걱거리다 { creak } tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt, { squeak } tiếng rúc rích,... -
삐다
삐다1 [괸 물이 빠져서 줄다] { subside } rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà), ngớt, giảm, bớt, lắng... -
삐딱거리다
삐딱거리다 { sway } sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa,... -
삐딱하다
삐딱하다 { slanting } nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt), { sloping } nghiêng, dốc, { leaning } khuynh hướng, thiên hướng, { inclined... -
사
☞ 사뜨다사2 『樂』 { g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon, { sol } (đùa cợt) mặt trời, (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) soh), (hoá học)... -
사각
사각 [四角] { a square } vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thẳng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.